A. eminent
B. losing
C. unruffled
D. cool
A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
eminent (adj): lỗi lạc, xuất sắc imminent (adj): sắp xảy đến
Sửa: eminent => imminent
Tạm dịch: Đối với một người đàn ông sắp có nguy cơ mất việc, anh ta tỏ ra khá bình tĩnh và điềm tĩnh.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247