A. lovely big Japanese
B. big Japanese lovely
C. Japanese big lovely
D. lovely Japanese big
A
Kiến thức: Trật tự tính từ
Giải thích:
Trật tự tính từ: Opinion (Ý kiến) – Size (Kích cỡ) – Age (Tuổi tác) – Shape (Hình dáng) – Color (Màu sắc) – Origin (Nguồn gốc) – Material (Chất liệu) – Purpose (Mục đích)
lovely (adj): đáng yêu (ý kiến)
big (adj): to lớn (kích cỡ)
Japanese (adj): thuộc Nhật Bản (nguồn gốc)
Tạm dịch: Trong bữa tiệc chia tay, Jane đã tặng Danny một chiếc cốc lớn xinh xắn được sản xuất tại Nhật Bản có in hình chân dung của cô bên ngoài để anh luôn nhớ đến cô.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247