A. lovely African small young
B. African small young lovely
C. lovely small young African
D. young lovely African small
C
Kiến thức: Trật tự tính từ
Giải thích:
Trật tự tính từ: Opinion (Ý kiến) – Size (Kích cỡ) – Age (Tuổi tác) – Shape (Hình dáng) – Color (Màu sắc) – Origin (Nguồn gốc) – Material (Chất liệu) – Purpose (Mục đích)
lovely (adj): đáng yêu (ý kiến)
small (adj): nhỏ (kích cỡ)
young (adj): trẻ, nhỏ (tuổi tác)
African (adj): thuộc châu Phi
Tạm dịch: Họ đưa những đứa trẻ châu Phi nhỏ nhắn đáng yêu của họ đến công viên mỗi ngày.
Chọn C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247