A. improved
B. encouraged
C. applauded
D. frightened
D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
=> intimidated (adj): cảm thấy sợ hãi và không tự tin trong một tình huống cụ thể = frightened
Tạm dịch: Một người mắc chứng sợ sân khấu rất dễ bị làm cho sợ bởi số đông khán giả.
Chọn D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247