A. retreat
B. conquer
C. gather
D. remain
A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
=> advance (v): to move forward towards somebody/something, often in order to attack or threaten them or it (tiến về phía trước) >< retreat
Tạm dịch: Thuyền trưởng ra lệnh cho quân của mình tiến lên khi họ bị đối phương tấn công.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247