A. Ung thư
B. Viêm phổi
C. Dị ứng
D. Viêm da cơ địa
A. Là sự phản ứng quá mức của cơ thể chúng ta trước những dị nguyên vô hại
B. Là sức đề kháng của cơ thể kém đi khi gặp môi trường lạ
C. Là cơ thể mang một loại virus khó chữa
D. Là trí não mất đi nhận thức tạm thời
A. Hen suyễn, tiểu đường, viêm da, dị ứng thực phẩm
B. Hen suyễn, viêm mũi, viêm da, dị ứng thực phẩm
C. Run tay chân, viêm mũi, viêm da, dị ứng thực phẩm
D. Hen suyễn, viêm mũi, khó ngủ, ngủ không sâu giấc
A. Phấn hoa, lông chó mèo, mạt bụi nhà
B. Phấn hoa, lông chó mèo, quần áo
C. Sách vở, xe cộ, giày dép
D. Nhà cửa, bát đũa, bụi phấn
A. 2 loại
B. 3 loại
C. 4 loại
D. 5 loại
A. ATI
B. AIT
C. TAI
D. TIA
A. Tiêm
B. Viên ngậm
C. Miếng dán
D. Tất cả các phương thức trên
A. AIT là một phương pháp điều trị duy nhất, không có thuốc thay thế
B. AIT là một phương pháp điều trị cần thiết và khả thi
C. AIT là một phương pháp điều trị tối ưu, không có nhược điểm
D. AIT là một phương pháp điều trị rẻ và đơn giản
A. Qúa trình tiến hành nghiên cứu AIT
B. Giá thành trong việc nghiên cứu AIT
C. Những đối tượng sử dụng phương pháp AIT
D. Ưu điểm và nhược điểm của phương pháp AIT
A. Phụ nữ mang thai
B. Phụ nữ sau sinh
C. Phụ nữ cho con bú
D. Phụ nữ thời kỳ mãn kinh
A. Ung thư
B. Viêm phổi
C. Dị ứng
D. Băng huyết
A. Gây tai biến
B. Gây mất trí nhớ
C. Gây nên ung thư
D. Gây tử vong
A. 3-8%
B. 1-2%
C. 5-8%
D. 7-9%
A. Nước phát triển
B. Nước chậm phát triển
C. Nước đang phát triển
D. Nước phát triển mạnh
A. Oxytoxyn
B. Carbetocin
C. Paracetamol
D. Medrol
A. Nhiệt độ lạnh dưới 2 độ C
B. Nhiệt độ thường 30 độ C
C. Nhiệt độ nước sôi 100 độ C
D. Nhiệt độ mát 10 độ C
A. Thuốc carbetocin dễ dàng bảo quản
B. Thuốc carbetocin sử dụng dễ hơn
C. Thuốc carbetocin dùng được cho trẻ sơ sinh
D. Thuốc carbetocin không giới hạn liều dùng
A. Thần dược
B. Tiên dược
C. Thuốc “vì người nghèo”
D. Thuốc “vì sự sống”
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247