A.Châu Vĩ
B.Châu Vũ
C.Châu Hóa
D.Châu Hoa
A.giá trị
B.tư tưởng
C.bộ phận
D.hình tượng
A.Hình tượng
B.Con người
C.Đời sống
D.Nhân vật
A.hiện đại/mới
B.mới/hiện đại
C.mới/mới
D.hiện đại/hiện đại
A.khát khao
B.hi vọng
C.niềm tin
D.khát vọng
A.Suôn sẻ.
B.Xuôn sẻ
C.Suông sẻ
D.Xuông sẻ
A.trăn trở
B.suy nghĩ
C.ấp ủ
D.mường tượng
A.ý kiến
B.nhận định
C.định kiến
D.suy nghĩ
A.tình hình/sinh sống
B.trạng thái/sinh sống
C.tình hình/sinh trưởng
D.trạng thái/sinh trưởng
A.khối lượng
B.chỉnh thể
C.tập hợp
D.tổ hợp
B.nghệ thuật
C.biện pháp
D.cầu nối
A.Bừng
B.Sáng
C.Ngời
D.Ánh
B.Chế Lan Viên
C.Tố Hữu
D.Hồ Chí Minh
B.áng văn
C.mẫu mực
D.văn kiện
B.oán than
C.tự bạch
D.khuyên nhủ
A.yêu đời
B.lãng mạn
C.hào hoa
D.nhiệt thành
A.ngẫm nghĩ
B.suy nghĩ
C.rung động
D.mường tượng
A.ổn định
B.phát triển
C.đa dạng
D.cân bằng
A.khủng hoảng/bất lực
B.biến chuyển/bất lực
C.Khủng hoảng/thất bại
D.biến chyển/thất bại
A.cạn sạch/chậm rãi
B.hết sạch/lảo đảo
C.cạn sạch/lảo đảo
D.hết sạch/lặng lẽ
A.lát cắt
B.dấu ấn
C.phương thức
D.mảnh ghép
B.Nam Cao
C.Nguyễn Minh Châu
D.Thạch Lam
A.Giải thích
B.Nghị luận
C.Bác bỏ
D.Chứng minh
B.Hai đứa trẻ
C.Vợ nhặt
D.Chí Phèo
B.truyền hình
C.truyền bá
D.lan truyền
A.Nam Cao
B.Vũ Trọng Phụng
C.Ngô Tất Tố
D.Nguyễn Công Hoan
A.bản sắc
B.văn hóa
C.nét đẹp
D.tinh hoa
A.đặc điểm
B.hình dung
C.vẻ đẹp
D.biểu tượng
A.vứt bỏ/biến đổi
B.vứt bỏ/hóa thân
C.từ bỏ/hóa thân
D.từ bỏ/biến đổi
A.lùi lũi
B.chậm chạp
C.lảo đảo
D.lặng lẽ
A.đời sống
B.giới hạn
C.khoảng
D.phạm vi
A.đồng điệu
B.văn hóa
C.đồng mình
D.tinh hoa
A.Phục vụ cách mạng
B.Hướng về đại chúng
C.Đậm đà tính dân tộc
D.Có khuynh hướng sử thi
A.hi sinh
B.hóa thân
C.biến đổi
D.mất mát
A.tạo thành cấu trúc
B.đồng sáng tạo
C.liên hợp môn
D.liên văn bản
A.trung tâm
B.thành phố
C.khu đô thị
D.điểm đến du lịch
A.trọng đại
B.to lớn
C.lớn lao
D.vĩ đại
A.nhiệm vụ
B.trách nhiệm
C.nghĩa vụ
D.bổn phận
A.đâm thẳng
B.lao thẳng
C.phi thẳng
D.tiến thẳng
A.Cùng với/ và
B.Ngoài/ hoặc
C.Bên cạnh/ để
D.Trừ/ cũng như
A.tiểu tư sản
B.nông dân
C.tư sản
D.bình dân
A.Phân tích
B.Giải thích
C.Chứng minh
D.Bình luận
A.ý kiến
B.nhận định
C.định kiến
D.suy nghĩ
A.1945-1954
B.1945-1975
C.sau 1975
D.trước 1975
A.hiện thực
B.lãng mạn
C.hiện đại
D.hậu hiện đại
A.thú vị.
B.vui vẻ
C.độc đáo
D.hoạt bát
A.rung động
B.cảm động
C.xúc động
D.cảm xúc
A.đặc điểm
B.hình dung
C.vẻ đẹp
D.biểu tượng
A.xu thế/căng thẳng
B.trào lưu/căng thẳng
C.trào lưu/quyết liệt
D.xu thế/quyết liệt
A.bản hùng ca
B.dàn đồng ca
C.bản trường ca
D.bản đồng ca
A. Châu Vĩ
B. Châu Vũ
C. Châu Hóa
D. Châu Hoa
A. giá trị
B. tư tưởng
C. bộ phận
D. hình tượng
A. hiện đại/mới
B. mới/hiện đại
C. mới/mới
D. hiện đại/hiện đại
A. Hình tượng
B. Con người
C. Đời sống
D. Nhân vật
A. Suôn sẻ.
B. Xuôn sẻ
C. Suông sẻ
D. Xuông sẻ
A. khát khao
B. hi vọng
C. niềm tin
D. khát vọng
A. trăn trở
B. suy nghĩ
C. ấp ủ
D. mường tượng
A. ý kiến
B. nhận định
C. định kiến
D. suy nghĩ
A. tình hình/sinh sống
B. trạng thái/sinh sống
C. tình hình/sinh trưởng
D. trạng thái/sinh trưởng
A. khối lượng
B. chỉnh thể
C. tập hợp
D. tổ hợp
A. giá trị
B. nghệ thuật
C. biện pháp
D. cầu nối
A. Xuân Diệu
B. Chế Lan Viên
C. Tố Hữu
D. Hồ Chí Minh
A. Bừng
B. Sáng
C. Ngời
D. Ánh
A. yêu đời
B. lãng mạn
C. hào hoa
D. nhiệt thành
A. ngẫm nghĩ
B. suy nghĩ
C. rung động
D. mường tượng
A. ổn định
B. phát triển
C. đa dạng
D. cân bằng
A. khủng hoảng/bất lực
B. biến chuyển/bất lực
C. Khủng hoảng/thất bại
D. biến chyển/thất bại
A. cạn sạch/chậm rãi
B. hết sạch/lảo đảo
C. cạn sạch/lảo đảo
D. hết sạch/lặng lẽ
A. lát cắt
B. dấu ấn
C. phương thức
D. mảnh ghép
A. Giải thích
B. Nghị luận
C. Bác bỏ
D. Chứng minh
A. Số đỏ
A. truyền tụng
B. truyền hình
C. truyền bá
D. lan truyền
A. Nam Cao
B. Vũ Trọng Phụng
C. Ngô Tất Tố
D. Nguyễn Công Hoan
A. bản sắc
B. văn hóa
C. nét đẹp
D. tinh hoa
A. đặc điểm
B. hình dung
C. vẻ đẹp
D. biểu tượng
A. vứt bỏ/biến đổi
B. vứt bỏ/hóa thân
C. từ bỏ/hóa thân
D. từ bỏ/biến đổi
A. lùi lũi
B. chậm chạp
C. lảo đảo
D. lặng lẽ
A. đời sống
B. giới hạn
C. khoảng
D. phạm vi
A. đồng điệu
B. văn hóa
C. đồng mình
D. tinh hoa
A. Phục vụ cách mạng
B. Hướng về đại chúng
C. Đậm đà tính dân tộc
D. Có khuynh hướng sử thi
A. hi sinh
B. hóa thân
C. biến đổi
D. mất mát
A. trung tâm
B. thành phố
C. khu đô thị
D. điểm đến du lịch
A. tạo thành cấu trúc
B. đồng sáng tạo
C. liên hợp môn
D. liên văn bản
A. nhiệm vụ
B. trách nhiệm
C. nghĩa vụ
D. bổn phận
A. trọng đại
B. to lớn
C. lớn lao
D. vĩ đại
A. đâm thẳng
B. lao thẳng
C. phi thẳng
D. tiến thẳng
A. Cùng với/ và
B. Ngoài/ hoặc
C. Bên cạnh/ để
D. Trừ/ cũng như
A. tiểu tư sản
B. nông dân
C. tư sản
D. bình dân
A. Phân tích
B. Giải thích
C. Chứng minh
D. Bình luận
A. ý kiến
B. nhận định
C. định kiến
D. suy nghĩ
A. 1945-1954
B. 1945-1975
C. sau 1975
D. trước 1975
A. thú vị.
B. vui vẻ
C. độc đáo
D. hoạt bát
A. hiện thực
B. lãng mạn
C. hiện đại
D. hậu hiện đại
A. rung động
B. cảm động
C. xúc động
D. cảm xúc
A. đặc điểm
B. hình dung
C. vẻ đẹp
D. biểu tượng
A. xu thế/căng thẳng
B. trào lưu/căng thẳng
C. trào lưu/quyết liệt
D. xu thế/quyết liệt
A. bản hùng ca
B. dàn đồng ca
C. bản trường ca
D. bản đồng ca
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247