Câu hỏi điền từ !!

Câu 3 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A.Hình tượng

B.Con người

C.Đời sống

D.Nhân vật

Câu 4 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A.hiện đại/mới

B.mới/hiện đại

C.mới/mới

D.hiện đại/hiện đại

Câu 9 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A.tình hình/sinh sống

B.trạng thái/sinh sống

C.tình hình/sinh trưởng

D.trạng thái/sinh trưởng

Câu 10 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A.khối lượng

B.chỉnh thể

C.tập hợp

D.tổ hợp

Câu 17 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A.ngẫm nghĩ

B.suy nghĩ

C.rung động

D.mường tượng

Câu 19 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A.khủng hoảng/bất lực

B.biến chuyển/bất lực

C.Khủng hoảng/thất bại

D.biến chyển/thất bại

Câu 20 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A.cạn sạch/chậm rãi

B.hết sạch/lảo đảo

C.cạn sạch/lảo đảo

D.hết sạch/lặng lẽ

Câu 26 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A.Nam Cao

B.Vũ Trọng Phụng

C.Ngô Tất Tố

D.Nguyễn Công Hoan

Câu 28 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A.đặc điểm

B.hình dung

C.vẻ đẹp

D.biểu tượng

Câu 29 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A.vứt bỏ/biến đổi

B.vứt bỏ/hóa thân

C.từ bỏ/hóa thân

D.từ bỏ/biến đổi

Câu 33 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A.Phục vụ cách mạng

B.Hướng về đại chúng

C.Đậm đà tính dân tộc

D.Có khuynh hướng sử thi

Câu 35 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A.tạo thành cấu trúc

B.đồng sáng tạo

C.liên hợp môn

D.liên văn bản

Câu 36 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A.trung tâm

B.thành phố

C.khu đô thị

D.điểm đến du lịch

Câu 38 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A.nhiệm vụ

B.trách nhiệm

C.nghĩa vụ

D.bổn phận

Câu 39 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A.đâm thẳng

B.lao thẳng

C.phi thẳng

D.tiến thẳng

Câu 40 : Chọn từ/ cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây.

A.Cùng với/ và

B.Ngoài/ hoặc

C.Bên cạnh/ để

D.Trừ/ cũng như

Câu 42 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A.Phân tích

B.Giải thích

C.Chứng minh

D.Bình luận

Câu 45 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A.hiện thực

B.lãng mạn

C.hiện đại

D.hậu hiện đại

Câu 48 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A.đặc điểm

B.hình dung

C.vẻ đẹp

D.biểu tượng

Câu 49 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A.xu thế/căng thẳng

B.trào lưu/căng thẳng

C.trào lưu/quyết liệt

D.xu thế/quyết liệt

Câu 50 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A.bản hùng ca

B.dàn đồng ca

C.bản trường ca

D.bản đồng ca

Câu 52 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. giá trị

B. tư tưởng

C. bộ phận

D. hình tượng

Câu 53 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. hiện đại/mới

B. mới/hiện đại

C. mới/mới

D. hiện đại/hiện đại

Câu 54 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. Hình tượng

B. Con người

C. Đời sống

D. Nhân vật

Câu 55 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. Suôn sẻ.

B. Xuôn sẻ

C. Suông sẻ

D. Xuông sẻ 

Câu 57 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. trăn trở

B. suy nghĩ

C. ấp ủ

D. mường tượng

Câu 58 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. ý kiến

B. nhận định

C. định kiến

D. suy nghĩ

Câu 59 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. tình hình/sinh sống

B. trạng thái/sinh sống

C. tình hình/sinh trưởng

D. trạng thái/sinh trưởng

Câu 60 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. khối lượng

B. chỉnh thể

C. tập hợp

D. tổ hợp

Câu 61 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. giá trị

B. nghệ thuật      

C. biện pháp

D. cầu nối

Câu 62 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. Xuân Diệu

B. Chế Lan Viên

C. Tố Hữu

D. Hồ Chí Minh

Câu 66 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. yêu đời

B. lãng mạn

C. hào hoa

D. nhiệt thành

Câu 67 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. ngẫm nghĩ

B. suy nghĩ

C. rung động

D. mường tượng

Câu 68 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. ổn định

B. phát triển

C. đa dạng

D. cân bằng

Câu 69 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. khủng hoảng/bất lực

B. biến chuyển/bất lực

C. Khủng hoảng/thất bại

D. biến chyển/thất bại

Câu 70 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. cạn sạch/chậm rãi

B. hết sạch/lảo đảo

C. cạn sạch/lảo đảo

D. hết sạch/lặng lẽ

Câu 71 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. lát cắt

B. dấu ấn

C. phương thức

D. mảnh ghép

Câu 73 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. Giải thích

B. Nghị luận

C. Bác bỏ

D. Chứng minh

Câu 75 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. truyền tụng

B. truyền hình

C. truyền bá

D. lan truyền 

Câu 76 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. Nam Cao

B. Vũ Trọng Phụng

C. Ngô Tất Tố

D. Nguyễn Công Hoan

Câu 78 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. đặc điểm

B. hình dung

C. vẻ đẹp

D. biểu tượng

Câu 79 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. vứt bỏ/biến đổi

B. vứt bỏ/hóa thân

C. từ bỏ/hóa thân

D. từ bỏ/biến đổi

Câu 80 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. lùi lũi

B. chậm chạp

C. lảo đảo

D. lặng lẽ

Câu 82 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. đồng điệu

B. văn hóa

C. đồng mình

D. tinh hoa

Câu 83 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. Phục vụ cách mạng

B. Hướng về đại chúng

C. Đậm đà tính dân tộc

D. Có khuynh hướng sử thi

Câu 85 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. trung tâm

B. thành phố

C. khu đô thị

D. điểm đến du lịch

Câu 86 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. tạo thành cấu trúc

B. đồng sáng tạo

C. liên hợp môn

D. liên văn bản

Câu 87 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. nhiệm vụ

B. trách nhiệm

C. nghĩa vụ

D. bổn phận

Câu 89 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. đâm thẳng

B. lao thẳng

C. phi thẳng

D. tiến thẳng

Câu 90 : Chọn từ/ cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây.

A. Cùng với/ và

B. Ngoài/ hoặc

C. Bên cạnh/ để

D. Trừ/ cũng như

Câu 91 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. tiểu tư sản

B. nông dân

C. tư sản

D. bình dân 

Câu 92 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. Phân tích

B. Giải thích

C. Chứng minh

D. Bình luận

Câu 93 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. ý kiến

B. nhận định

C. định kiến

D. suy nghĩ

Câu 96 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. hiện thực

B. lãng mạn

C. hiện đại

D. hậu hiện đại

Câu 97 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. rung động

B. cảm động

C. xúc động

D. cảm xúc

Câu 98 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. đặc điểm

B. hình dung

C. vẻ đẹp

D. biểu tượng

Câu 99 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. xu thế/căng thẳng

B. trào lưu/căng thẳng

C. trào lưu/quyết liệt

D. xu thế/quyết liệt

Câu 100 : Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

A. bản hùng ca

B. dàn đồng ca

C. bản trường ca

D. bản đồng ca

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247