A. manage
B. make
C. take
D. have
Cụm từ: make an appointment to V (sắp xếp cuộc hẹn để làm gì
=>Could you please make an appointment for me to see Mr. Smith?
Tạm dịch: Bạn vui lòng hẹn tôi gặp ông Smith được không?
Đáp án cần chọn là: B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247