A. possession
B. account
C. mind
D. scale
Cụm từ: take something into account: cân nhắc, suy nghĩ
=>Will you be taking my precious experience into account when you fix my salary?
Tạm dịch: Bạn có tính đến kinh nghiệm quý báu của tôi khi sửa lương cho tôi không?
Đáp án cần chọn là: B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247