A. has been convicted
B. has been convicting
C. has convicted
D. convicted
Đáp án: A.
Giải thích: Cấu trúc bị động (dựa vào nghĩa)
Cấu trúc: convict sbd of sth/doing sth (kết án ai vì điều gì/làm gì)
=> to be convicted of sth/doing sth (bị kết án vì điều gì/làm gì)
Dịch nghĩa: "Tại sao Stanley phải ngồi tù?" – “Anh ta bị kết án bởi tội ăn cướp.”
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247