1/ was
2/ were
3/ wasn't
4/ was she-was
5/ were
6/ Were you
7/ met
8/ didn't go
9/ taught
10/ Did you work
11/ did you do-wrote
12/ had
13/ didn't stay
14/ didn't see
15/ Did your father take
16/ did your family go
17/ arrived
18/ ate-remembered
19/ sent
20/ gave
* Not copy ✅
- Đừng quên cảm ơn, vote 5 sao và cho mình câu trả lời hay nhất nha ! Cảm ơn !! 🤧☘️ ( Nếu đúng )
Chúc cậu học tốt !! 🙆♀️💙 ~
1. was been 11. didnt you do . wrote
2.were 12. had
3.didnt be 13.didnt stay
4. didnt was , was 14.didnt see
5.were 15.took
6.were been 16.went
7. met 17.arrived
8.didnt go 18.cut , remebered
9.taught 19.sent
10.worked 20. gave
CHÚC BẠN HỌC TỐT
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247