Trang chủ Phương trình hóa học

Phương trình hóa học

phương trình hóa học, chất hóa học, chuỗi phương trình phản ứng, cân bằng phương trình, thông tin chất, điều kiện phản ứng, chất tham gia, chất sản phẩm

(CH3COO)2Ca CaCO3 + CH3COCH3
Rắn kt Dung dịch
Trắng Trắng Không
(NH4)2CO3 H2O + 2NH3 + CO2
rắn lỏng khí khí
không màu không màu không màu
(NH4)2CO3 + 2HCl H2O + 2NH4Cl + CO2
rắn lỏng lỏng rắn khí
không màu khói trắng
(NH4)2Cr2O7 4H2O + N2 + Cr2O3
lỏng khí rắn
không màu không màu lục sẫm
(NH4)2S + CuSO4 (NH4)2SO4 + CuS
rắn dung dịch rắn rắn
trắng xanh lam đen
(NH4)2SO4 H2SO4 + 2NH3
rắn dd khí
không màu không màu không màu
(NH4)2SO4 + Ba(OH)2 H2O + 2NH3 + BaSO4
rắn rắn lỏng khí kt
trắng không màu không màu,mùi khai trắng
(NH4)2SO4 + 2KOH 2H2O + 2NH3 + K2SO4
2(NH4)3PO4 + 3H2SO4 3(NH4)2SO4 + 2H3PO4
dd đậm đặc
Ag + 2HNO3 AgNO3 + H2O + NO2
rắn dd đậm đặc rắn lỏng khí
trắng bạc không màu trắng không màu nâu đỏ
2Ag + O3 Ag2O + O2
rắn khí rắn khí
trắng bạc xanh nhạt đen không màu
Ag2O + H2O2 2Ag + H2O + O2
lỏng rắn lỏng khí
vàng nhạt không màu trắng không màu không màu
Ag2O + HCHO 2Ag + HCOOH
rắn dung dịch rắn dung dịch
trắng không màu
FeCl2 + Ag2SO4 2AgCl + FeSO4
dd rắn rắn rắn
lục nhạt trắng trắng trắng
3Ag2SO4 + 2FeCl3 6AgCl + Fe2(SO4)3
rắn dung dịch kt dung dịch
trắng vàng nâu trắng vàng nâu nhạt
2AgBr 2Ag + Br2
rắn rắn khí
vàng trắng bạc nâu đỏ
2AgCl 2Ag + Cl2
AgCl + 2NH3 Ag(NH3)2Cl
2AgNO3 2Ag + 2NO2 + O2
rắn rắn khí khí
trắng trắng bạc nâu đỏ không màu
3AgNO3 + AlCl3 3AgCl + Al(NO3)3
rắn dung dịch kt rắn
trắng keo trắng trắng

Copyright © 2021 HOCTAP247