Trang chủ Tiếng Anh Lớp 6 boarding chool check compulsory concentrate digital learning ICT PE Dịch...

boarding chool check compulsory concentrate digital learning ICT PE Dịch giúp e vs lại cách đọc nữa nha câu hỏi 3561515 - hoctapsgk.com

Câu hỏi :

boarding chool check compulsory concentrate digital learning ICT PE Dịch giúp e vs lại cách đọc nữa nha

Lời giải 1 :

boarding school (n) /ˈbɔːdɪŋ skuːl/:trường nội trú
check (v)/tʃek/ : kiểm tra tập 
compulsory (adj)/kəmˈpʌlsəri/ : bắt buộc
concentrate( v )/kəmˈpʌlsəri/ :tập trung
digital learning (n)/ˈdɪdʒɪtl ˈlɜːnɪŋ/ : học tập bằng công nghệ
ICT (Information and communication technology)(n) /ˌaɪ siː ˈtiː/:môn tin học
PE (physical education)(n) /ˌpiː ˈiː/ :giáo dục thể chất

                                Chúc bn học tốt

          Nếu thấy hay cho m ctlhn nha <3

Thảo luận

Lời giải 2 :

trường nội trú /cách đọc:bôrdiNG ˌsko͞ol
kiểm tra/cách đọc : tʃek.

DANH TỪ1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque2. sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản

  • "to put a check on something" : "cản trở việc gì; kìm hãm việc gì; hạn chế việc gì"
  • "to keep a check on; to keep in check" : "hạn chế; kìm hãm"
  • "to hold someone in check" : "cản ai tiến lên, chặn đứng lại"

3. (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi

  • "to come to a check" : "mất vết, mất hơi"

4. sự dừng lại, sự ngừng lại5. (quân sự) sự thua nhẹ

  • "to meet with a check" : "bị thua nhẹ"

6. sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát)7. hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn)8. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ9. kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô10. (đánh cờ) sự chiếu tướng

  • "check!" : "chiếu tướng!"

NGOẠI ĐỘNG TỪ1. cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng)

  • "he couldn't check his anger" : "hắn không kìm được tức giận"
  • "we must check the bloody hand of imperialism" : "chúng ta phải chặn bàn tay đẫm máu của chủ nghĩa đế quốc"

2. kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát

  • "please, check these figures" : "làm ơn soát lại những con số này"

3. quở trách, trách mắng4. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi, ký gửi

  • "have you checked all you luggage?" : "anh đã gửi hết hành lý chưa?"

5. (đánh cờ) chiếu (tướng)NỘI ĐỘNG TỪ1. ngập ngừng, do dự2. dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi)NGỮ PHÁP1. "to pass in (cash, hand in) one's check" : "chết"2. "to check in" : "ghi tên khi đến"3. "to check out" : "ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc)"4. "to check up" : "kiểm tra, soát lại; chữa (bài)"
bắt buộc/ cách đọc :kəm'pʌlsəri.

TÍNH TỪ1. ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách

  • "compulsory measures" : "những biện pháp cưỡng bách"

NGỮ PHÁP1. "compulsory education" : "giáo dục phổ cập"2. "formal dress compulsory" : "yêu cầu mặc lễ phục"
tập trung/cách đọc :'kɔnsentreit.

TÍNH TỪ1. tập trung

  • "to concentrate troops" : "tập trung quân"
  • "to concentrate one's attention" : "tập trung sự chú ý"

2. (hoá học) cô (chất lỏng)
học kỹ thuật số/cách đọc :'didʤitl'lə:niɳ.

DANH TỪ1. sự học2. sự hiểu biết; kiến thức

  • "a man of great learning" : "một người có kiến thức rộng, một học giả lớn"

NGỮ PHÁP1. "the new learning" : "thời kỳ phục hưng"

TÍNH TỪ1. (thuộc) ngón chân, (thuộc) ngón tay2. (thuộc) con số (từ 0 đến 9)DANH TỪ1. phím (pianô)
tin học /cách đọc :ai

thể dục/cách đọc :pesiti:

DANH TỪ, SỐ NHIỀU IS, I'S1. một (chữ số La mã)2. vật hình IĐẠI TỪ1. tôi, ta, tao, tớ

  • "i said so" : "tôi nói vậy"
  • "you know it as well as i [do]" : "anh cũng biết rõ điều đó như tôi".DANH TỪ, SỐ NHIỀU CS, C'S1. c2. 100 (chữ số La mã)3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la4. (âm nhạc) đô5. (toán học) số lượng thứ ba đã biết6. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain7. người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết)8. vật hình c. 

DANH TỪ, SỐ NHIỀU TS, T'S1. T, t2. vật hình TNGỮ PHÁP1. "to a T" : "hoàn toàn; đúng, chính xác"2. "that is the to a t" : "chính hắn"3. "to cross the T's" : "đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí".

DANH TỪ1. the i (triết học) cái tôiNGỮ PHÁP1. "to dot the i's and cross the t's" : "(xem) dot"

DANH TỪ1. vt của physical education (thể dục)

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 6

Lớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!

Nguồn : ADMIN :))

Copyright © 2021 HOCTAP247