1for
2 for
3 since
4since
5for
6since
7for
8since
câu 1 has know
câu 2 has lived
câu 3 has written
câu 4 has broken
câu 5 have seen
câu 6 has had
câu 7 have been
câu 8haven't finished
câu 9 have /bee
3
1 .studied.......
2 .had read.
3have studied..
4 ..travelled..
5...had.....
6.do.
7 .learnt.
8 ..been...
9 ....stopped........took.........
10 ....was.......heard..........cried...
11 has lived
12 left
13 eaten
14 stole
Ngữ văn có nghĩa là: - Khoa học nghiên cứu một ngôn ngữ qua việc phân tích có phê phán những văn bản lưu truyền lại bằng thứ tiếng ấy.
Nguồn : TỪ ĐIỂN TIẾNG VIỆTLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247