-Nước xiên xuống, lao xuống, lao vào bụi cây, lá đảo, lá na, lá sỏi vẫy tai run rẫy, con gà trống lướt thướt, ngật ngưỡng tìm chỗ trú.
=> Động từ: xiên xuống, lao xuống, lao vào, vẫy tay, tìm
=> Tính từ: run rẫy, lướt thướt, ngật ngưỡng
BẠN THAM KHẢO NHA!!!
- Động từ: xiên, lao, vẫy, run rẩy, ngật ngưỡng
- Tính từ: lướt thướt
Ngữ văn có nghĩa là: - Khoa học nghiên cứu một ngôn ngữ qua việc phân tích có phê phán những văn bản lưu truyền lại bằng thứ tiếng ấy.
Nguồn : TỪ ĐIỂN TIẾNG VIỆTLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247