1. form
2. to measure
3. heavy
4. wash
5. prevented
6. to return
7. know - knows
8. What is your height?
9. old
10. heavy
11. heavy
12. matter
13. heavy
14. tall
15. medical
16. unpleasant
17. on
18. cure
19. to keep
20. catch
21. relieve
22. check-up
23. a note of sick
24. on
25. with
26. sickness
#NoCoppy
(p/s: bài dài thiệt á)
1. form
2. to measure
3. heavy
4. wash
5. relieved
6. to return
7, knows - knows
8. What is your height?
9. old
10. heavy
11. much
12. wrong
13. heavy
14. tall
15. medical
16. unpleasant
17. on
18. symptoms
19. to keep
20. catch
21. relieve
22. prescription
23. a sick note
24. in
25. with
27. sickness.
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247