$#Hy$
1, Where ……do…..you (live )?
I (live)……live…….. in Hai Duong town.
`->` Hiện tại đơn
2, What (be)…is……he (do)……doing……now?
He (water)……is watering………….. flowers in the garden.
`->` Hiện tại tiếp diễn
3, What ……does……she (do)……do….?
She (be)…is…………a teacher.
`->` Hiện tại đơn
4, Where (be)…are………you from? `=>` câu hỏi bình thường
5, At the moment, my sisters (play)…are playing………volleyball and my brother (play)……is playing……soccer.
`->` Hiện tại tiếp diễn
6, It is 9.00,my family (watch)……watches ……….TV.
`->` Hiện tại đơn
7, In the summer, I usually (go)…go…….to the park with my friends, and in the spring, we (have)……have……Tet holiday, I (be)…am…happy because I always (visit)……visit ……my grandparents.
`->` Hiện tại đơn
8, Does your father (go)…go…….to work by bus?
`->` Hiện tại đơn
9, How (do)…does……....your sister (go)……go…….to school?
`->` Hiện tại đơn
10, What time……do…….they (get up)……get up…………?
`->` Hiện tại đơn
11, What………do………they (do)………do……in the winter?
`->` Hiện tại đơn
12, Today, we (have)……have………….an English class.
13, Her favourite subject (be)………is……….English.
`->` Hiện tại đơn
14, Now,my brother (like)…likes………eating bananas.
`->` Now này diễn tả sự thật là hiện tại anh của tôi thích ăn chuối
`->` Hiện tại đơn
15, Look! A man (call)……is calling……….you.
`->` Hiện tại tiếp diễn
16, Keep silent! I (listen)……am listening…………to the radio.
`->` Hiện tại tiếp diễn
17,…Are……….you (play)…playing……………badminton now?
`->` Hiện tại tiếp diễn
18, Everyday, my father (get up)……gets up………….at 5.00 a.m.
`->` Hiện tại đơn
19, I (be) ____am____ at school at the weekend.
`->` Hiện tại đơn
20, My students (be not) ___isn't_____ hard working.
`->` Hiện tại đơn
1. do/ live
→ Hiện tại đơn
2. is/ doing /is watering - now
→ Hiện tại tiếp diễn
3. does…do/ is
→ Hiện tại đơn
4. are
→ Câu hỏi bạn đến từ đâu
5. are playing/ is playing - At the moment
Hiện tại tiếp diễn
6. watches
→ Hiện tại đơn
7. go/ have / am / visit - usually
Hiện tại đơn
8. Does .... go
→ Hiện tại đơn
9. does……go
→ Hiện tại đơn
10. do……get up
→ Hiện tại đơn
11. do...do
→ Hiện tại đơn
12. have - Today
13. is
→ Hiện tại đơn
14, likes - Now
Hiện tại đơn ( đặc biệt )
15. is calling - Look!
→ Hiện tại tiếp diễn
16. am listening- Keep silent!
→ Hiện tại tiếp diễn
17. Are ...playing - now
→ Hiện tại tiếp diễn,
18. gets up - Everyday
→ Hiện tại đơn
19. am - at the weekend.
→ Hiện tại đơn
20. isn't
→ Hiện tại đơn
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247