TỪ ĐỒNG ÂM- đá :viên đá,đá bóng
- sức:sức lực ,sức khỏe,sức cạnh tranh,sức bán
- môi:môi giới,đôi môi,son môi;môi trường
- đá:
đá vôi (danh từ) , cú đá(động từ), đá bóng (động từ), cục đá (danh từ), đá quý (danh từ)
- sức:
Sức khỏe (danh từ), hết sức (tính từ), sức lực (danh từ), sức ép (danh từ), trang sức (danh từ)
- môi:
Môi trường (danh từ), cánh môi (danh từ), môi đỏ (tính từ), môi giới (động từ), môi cong (tính từ)
`#Hien`
Ngữ văn có nghĩa là: - Khoa học nghiên cứu một ngôn ngữ qua việc phân tích có phê phán những văn bản lưu truyền lại bằng thứ tiếng ấy.
Nguồn : TỪ ĐIỂN TIẾNG VIỆTLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247