1.
1. Cách dùng Can
- Động từ khiếm khuyến “can” thường dùng để diễn tả về một khả năng
Ex: I can speak 4 languages: english, spanish, russia and french
(Tôi có thể nói bốn thứ tiếng: tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Nga và tiếng Pháp)
- Thể phủ định “can’t” diễn tả một điều không thể, không có khả năng thực hiện
Ex: I can’t love him even he gave me all his money
(Tôi không thể yêu anh ta dù cho anh ta đã cho tôi tất cả tiền bạc)
- Thể nghi vấn dùng để xin phép hoặc một sự yêu cầu
Ex: Can I use your cell phone?
(Tôi có thể dùng điện thoại của bạn không?)
Can you help me, sir?
(Thưa ngài, ngài có thể giúp tôi không?)
2. Cách dùng Could
- “Could” có thể được dùng để xin phép
Ex: Could I borrow your motobike for 2 hours?
(Tôi có thể mượn xe máy của bạn trong 2 tiếng đồng hồ không?)
- Đưa ra một yêu cầu
Ex: Could you turn the light off?
(Bạn có thể tắt đèn không?)
- Đưa ra một lời đề nghị
Ex: We could go out for dinner tonight
(Chúng ta có thể ra ngoài ăn tối nay)
- Một khả năng trong tương lai
Ex: I think we could have another house in future
(Tôi nghĩ chúng ta sẽ có một căn nhà khác trong tương lai)
- Một khả năng trong quá khứ
Ex: I broke up with Daina so I could have a new love
(Tôi đã chia tay với Daina nên tôi có thể có một tình yêu mới)
3. Cách dùng May
- “May” dùng để đưa ra sự xin phép
Ex: May I have another glass of orange juice?
(Có thể lấy cho tôi một ly nước cam khác không?)
- Diễn tả khả năng trong tương lai
Ex: China may become a major economic power
(Trung Quốc có thể sẽ trở thành một cường quốc về kinh tế)
- Đưa ra một yêu cầu giúp đỡ
Ex: May I help you something, madam?
(Tôi có thể giúp gì cho bà không, thưa phu nhân?)
4. Cách dùng Might
- “Might” được dùng để diễn tả một khả năng trong hiện tại
Ex: We'd better phone tomorrow, they might asleep now
(Chúng ta nên gọi lại vào ngày mai, có thể bây giờ họ đang ngủ)
- Ngoài ra nó còn có thể diễn đạt một khả năng trong tương lai
Ex: I might be a winner in the next match
(Tôi có thể sẽ là người chiến thắng trong trận đấu tiếp theo)
5. Cách dùng Must
- “Must” dùng để diễn tả sự cần thiết hoặc một nghĩa vụ phải thực hiện
Ex: I must pick up my mom at 5PM
(Tôi phải đón mẹ tôi vào lúc 5 giờ chiều)
- Phủ định của “must” là “mustn’t” có nghĩa là CẤM
Ex: The boy musn’t play baseball in that garden
(Thằng bé không được phép chơi bóng chày trong khu vườn ấy)
6. Cách dùng Ought to
- “Ought to” cũng có nghĩa là “phải”, “nên” nhưng nó hàm ý một sự việc mang tính đúng đắn hay sai trái
Ex: We ought to love and help each other
(Chúng ta phải yêu thương và giúp đỡ lẫn nhau)
We ought not to sleep more than 8 hours a day
(Chúng ta không nên ngủ quá 8 tiếng một ngày)
7. Cách dùng Shall
(thường được sử dụng trong tiếng Anh-Mỹ hơn là tiếng Anh-Anh)
- Dùng “shall” khi muốn đưa ra một lời đề nghị giúp đỡ
Ex: Shall I help you with your luggage?
(Tôi có thể giúp bạn với cái đống hành lý này?)
- Đưa ra những gợi ý
Ex: Shall we say “hello” then?
(Chúng ta sẽ làm gì tiếp theo sau khi nói “hello”?)
- Dùng để hỏi những việc cần phải làm
Ex: Shall I do all my homework?
(Tôi sẽ làm hết bài tập ư?)
8. Cách dùng Should
- “Should” có nghĩa là “nên”, bởi vậy nó cũng hàm hàm ý một sự việc mang tính đúng đắn hay sai trái
Ex: We should sort out this problem at once
(Chúng ta nên liệt kê hết tất cả các vấn đề ra cùng một lúc)
- Đưa ra lời khuyến cáo, không nên làm một việc, một hành động nào đó
Ex: I think we should call him again
(Tôi nghĩ chúng ta nên gọi lại anh ta một lần nữa)
- Đưa ra một sự dự đoán về tương lai nhưng không hoàn toàn chắc chắn nó sẽ xảy ra
Ex: Price should decrease next year
(Giá cả có thể sẽ giảm trong năm tới)
9. Cách dùng Will
- “Will” dùng khi đưa ra một quyết định tức thì, không có kế hoạch trước
Ex: I will go to see him and say “I love you”
(Tôi sẽ đến gặp anh ta và nói “em yêu anh”)
- Khi muốn đưa ra một sự giúp đỡ hay phục vụ, người ta cũng thường dùng “will”
Ex: Whatever you like, I will give it to you
(Bất kể em thích thứ gì, anh cũng sẽ đưa nó cho em)
- Một lời hứa (thực hiện được hay không thì không chắc chắn!)
Ex: I will love you until I die
(Tôi sẽ yêu em cho đến khi tôi chết)
- Một dự đoán chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai
Ex: Price will decrease next year
(Giá cả chắc chắn sẽ giảm vào năm tới)
10. Cách dùng Would
(thường dùng trong câu nghi vấn)
- Khi chúng ta muốn hỏi xin làm một điều gì đó thì sử dụng “would” cũng khá hợp lý
Ex: Would you mind if I open the windows?
(Bạn có phiền không nếu tôi mở những cánh cửa sổ ra?)
- Đưa ra một yêu cầu
Ex: Would you take me to 255 Vick Street, please?
(Làm ơn đưa tôi đến số 255 đường Vick)
Would you mind sending me all our picture through facebook?
(Bạn có phiền khi gửi cho tôi toàn bộ hình của chúng ta thông qua facebook?)
- Lên lịch trình, sắp xếp một việc gì đó
Ex: Would 10 AM suit you? è That’s ok!
(10 giờ sáng có được không?)è (Được đấy!)
- Một lời mời
Ex: Would you come to our wedding?
(Bạn sẽ đến dự tiệc cưới của chúng tôi chứ?)
Would you like to go to shopping this Sunday?
(Bạn có muốn đi mua sắm vào Chủ Nhật này không?)
- Đưa ra câu hỏi để người khác lựa chọn
Ex: Would you prefer pizza or chicken soup? è I’d like pizza please
(Bạn muốn pizza hay súp gà) è (Làm ơn cho tôi pizza)
2.
Some
"Some" (với nghĩa: một số, một vài) được dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được. Ví dụ:
Chúng ta dùng "some" trong câu khẳng định.
Chúng ta cũng dùng "some" trong lời mời. Ví dụ:
Chúng ta cũng dùng "some" trong lời đề nghị. Ví dụ:
She didn't give me any money.
Any
"Any" được dùng với danh từ đếm được và không đếm được. Ví dụ:
Trong các ví dụ trên, chúng ta dễ dàng nhận thấy "any" được dùng trong các câu phủ định.
Chúng ta cùng dùng "any" khi muốn hỏi thứ gì đó có còn hay không. Ví dụ:
a. Khẳng định: S + Will + V
Phủ định: S + Won’t (will not) + V
Ex:
I will travel to Da Nang next month. (Tháng sau tôi sẽ đi Đà Nẵng)
She will hang out with her friends tonight. (Cô ấy sẽ đi chơi với bạn tối nay)
They won’t be there on time. (Họ sẽ không đến đúng giờ được đâu)
I will tell you when I know the answer. (Tôi sẽ nói cho bạn biết nếu tôi biết câu trả lời)
She won’t love him anymore if she knows the truth. (Cô ấy sẽ không còn yêu anh ấy nữa nếu biết được sự thật)
b. Câu hỏi trực tiếp (Wh – questions)
What+ Will (Won’t) +S + V?WhyWhenWhereWhichHowWhoEx:
What will you have for lunch? (Trưa nay bạn sẽ ăn gì?)
Why will you go to the dentist this afternoon? (Tại sao bạn lại đến nha sĩ chiều nay?)
When will you travel to England? (Khi nào thì bạn sẽ đi Anh?)
Where will he play football this afternoon? (Chiều này bạn sẽ chơi bóng đá ở đâu?)
Which dress will she wear tonight? (Cô ấy sẽ mặc chiếc váy gì tối nay?)
How will you convince him tomorrow? (Ngày mai anh sẽ thuyết phục anh ta như thế nào?)
Who will be the striker? (Ai sẽ đá tiền đạo nào?)
c. Câu hỏi gián tiếp: Will + S + V?
Ex:
Will you play football this afternoon? (Bạn sẽ chơi đá bóng chiều nay chứ?)
Will he propose her tonight? (Tối nay anh ta sẽ hỏi cưới cô ấy chứ?)
Will John tell the teacher the truth? (John có định nói sự thật với cô giáo không?)
Will you go to the cinema with me tonight? (Bạn sẽ đi xem phim với tôi tối nay chứ?)
Will they come here this afternoon? (Chiều nay họ sẽ đến đây chứ?)
3. Dấu hiệu nhận biết – Thì tương lai đơnĐể nhận biết thì tương lai đơn, trong câu có xuất hiện những từ chỉ thơi gian trong tương lai như sau:
Trong câu có những động từ, trạng từ chỉ quan điểm và không chắc chắn như:
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247