`1` nose : cái mũi
`2` rose : hoa hồng
`3` mouse : con chuột
`4` lose : thua cuộc
`5` pose : tạo dáng
`6` prove (động từ) : chứng minh
`7` solve (động từ) : giải quyết
`8` quote (động từ) : trích dẫn
`9` dope (danh từ): gây nghiện
`10` slope (danh từ): dốc
`11` note : ghi chú
`12` glove : cái găng tay
`13` bone : xương
`14` joke : trò đùa
`15` rope : cái dây
# NO COPY
`@` $Maniee$
1.vowel
2.rose
3.pomelo
4.note
5.joke
6.glove
7.nose
8.rope
9.bone
10.mouse
11.pose
12.solve
13.quote
14.flower
15.Environmental
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 2 - Năm thứ hai ở cấp tiểu học, vừa trải qua năm đầu tiên đến trường, có những người bạn đã thân quen. Học tập vui vẻ, sáng tạo
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247