1. A. Bed. B. Setting. C. Decide. D. Get
2. A. Easy. B. Eat. C. Learn. D. Tea
3. A. Sit. B. In. C. If. D. Fine
4. A. Child. B. Watch. C. Chin. D. School
5. A. Come. B. No. C. Open. D. Home
6. A. Theater. B. There. C. Through. D. Three
7. A. Brother. B.Breath. C. Either. D. Clothes
8. A. Clip. B. Give. C. Twice. D. Stupid
9. A. Favorite. B.Animal. C. Channel. D. Programme
10. A. Studio. B. Documentary. C. Cute. D. Industry
11. A. When. B. Where. C. Best. D. Decective
12. A. Weather. B. Newsreader. C. Teaching. D. Repeat
13. A. Clumsy. B. Cute. C. But. D. Just
14. A. Earth. B. Thanks. C. Feather. D. Theater
15. A. The. B. Think. C. With. D. They
16. A. Something. B. Theatre. C. Neither. D. Monthly
17. A. Other. B. Thinking. C. Healthy D. Birthday
18. A. Thailand. B. Weatherman. C. Anything. D. Thanksgiving
19. A. Earth. B. Through. C. Both. D. There
20. A. Growth. B. Three. C. Feather. D. Thing
21. A. This. B. Think. C. Thank. D. Thieves
22. A. Gather. B. Bathe. C. Birthday. D. Weather
23. A. Tooth. B. Breathe. C. Through. D. Earth
24. A. Thirty. B. Than. C. Therefore. D. Those
25. A. Mouth. B.Thursday C. Nothing. D. Worthy
26. A. Both. B. Teeth. C. Smooth. D. Fourth
27. A. Weather. B.Wealthy. C. Clothing. D. Bathing
28. A. Though. B. Thank. C. Throw. D. Thin
29. A. Southern. B. Neither. C. Thus. D. Third
30. A. Author. B. Those. C. Width. D. Think
31. A. Thin. B. Than. C. They. D. There
32. A. Birthday. B. Earth. C. Worth. D. There
33.another. B. Death. C. Brother. D. Though
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247