17/
- Điều chế SO2:
$S+ O_2 \buildrel{{t^o}}\over\to SO_2$
$4FeS_2+ 11O_2 \buildrel{{t^o}}\over\to 2Fe_2O_3+ 8SO_2$
$Na_2SO_3+ 2HCl \to 2NaCl+ SO_2+ H_2O$
$CaSO_3+ 2HCl \to CaCl_2+ SO_2+ H_2O$
- Điều chế CaO:
$2Ca+ O_2 \buildrel{{t^o}}\over\to 2CaO$
$CaCO_3 \buildrel{{t^o}}\over\to CaO+ CO_2$
$CaSO_3 \buildrel{{t^o}}\over\to CaO+ SO_2$
$3Ca+ O_3 \to 3CaO$
18/
* BaO và ZnO:
- Giống: là oxit
- Khác:
+ BaO tác dụng với nước, axit, oxit axit.
+ ZnO tác dụng với axit, kiềm.
* SO2 và Al2O3:
- Giống: là oxit
- Khác:
+ SO2 tác dụng với nước, oxit bazơ (Na2O, CaO,..), dd kiềm.
+ Al2O3 tác dụng với axit, kiềm.
19/
Cho nước vào các chất. CaO, K2O tan trong nước (nhóm 1), còn lại không tan (nhóm 2).
$CaO+ H_2O \to Ca(OH)_2$
$K_2O+ H_2O \to 2KOH$
Nhỏ Na2CO3 vào 2 chất nhóm 1. Ca(OH)2 có kết tủa, chất ban đầu là CaO, chất kia là K2O.
$Na_2CO_3+ Ca(OH)_2 \to CaCO_3+ 2NaOH$
Cho 4 chất nhóm 2 vào dd NaOH. Al2O3 tan, còn lại không tan.
$Al_2O_3+ 2NaOH \to 2NaAlO_2+ H_2O$
Cho 3 chất còn lại vào dd HCl. MgO tạo dd không màu. CuO tạo dd xanh lam. Fe2O3 tạo dd vàng nâu.
$MgO+ 2HCl \to MgCl_2+ H_2O$
$CuO+2HCl \to CuCl_2+ H_2O$
$Fe_2O_3+ 6HCl \to 2FeCl_3+ 3H_2O$
Hóa học, một nhánh của khoa học tự nhiên, là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất.Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử, và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó.Hóa học đôi khi được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó là cầu nối các ngành khoa học tự nhiên khác như vật lý học, địa chất học và sinh học.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247