beat: đánh bại
board game : trò chơi trí tuệ
captain : đội trưởng
challenge :thử thách,sự thử thách
champion : nhà vô địch
cheat : gian lận
classical music : nhạc cổ điển
club : câu lạc bộ
coach : huấn luyện viên
competition : cuộc thi , trận đấu
concert : buổi hòa nhạc
defeat : đánh bại
entertaining : mang tính giải trí
folk music : nhạc dân ca , nhạc dân gian
group : nhóm
gym : môn thể hình
have fun : cho vui
interest : làm cho người khác quan tâm,cảm thấy thích thú
member : thành viên
opponent : đối thủ
organise : tổ chức, sắp xếp
pleasesure : niềm vui
rhythm : nhịp điệu , giai điệu
risk : liều lĩnh , mạo hiểm
score : ghi điểm ,điểm
support : ủng hộ ,hỗ trợ
team : đội
train : huyến luyện , đào tạo
video game : trò chơi điện tử
carry on : tiếp tục
eat out : ăn ngoài
give up : bỏ cuộc , từ bỏ
join in : tham gia
send off : đuổi ra
take up : bắt đầu
turn down : vặn nhỏ ( í là vặn xuống )
turn up : vặn to ( í là vặn lên )
for a long time : trong một khoảng thời gian dài
for fun : cho vui
in the middle (of ) : làm một việc j đó mà đang làm giữa chừng
in time ( for ) something : kipj giờ , đúng giờ
on CD /DVD/video : ... bằng CD/DVD/video
on stage : trên sân khấu
act (v) : hành động
athlete : vận động viên
child ( children ) : trẻ em ( 1 đứa) ; trẻ em (2 đứa )
collect : sưu tầm
entertain : làm cho vui
hero : anh hùng
music : âm nhạc
play : chơi
sail : chèo
sing : hát
bored with : chán làm j
crazy about : điên cuồng ( thích thú quá mức) vì j đó
good at : tốt,giỏi một cái j đó ( cái này dùng với tốt các hoạt động thể thao )
interested in : thích cái j đó
keen on : thích j đó
popular with : phổ biến với ai , nổi tiếng với ai
feel like : cảm thấy thích...
listen to : nghe j đó
take part in : tham gia vào ....
a book about : cuốn sách của ai , về j đó,về chủ đề j đó
a fan of : là fan hâm mộ của ai ,của j đó
a game againts : trận đấu với ai
Phrasal Verbs
Carry on: tiếp tục
Eat out: ăn ở ngoài
Give up: bỏ cuộc
Join in: tham gia vào
Send off: gửi đi
Take up: nhặt lên
Turn down: giảm xuống
Turn up: tăng lên
Word formation
Act: hành động
Athlete: lực sĩ
Child: đứa trẻ
Collect: sưu tầm
Entertain: giải trí, sự giải trí
Hero: anh hùng
Music: âm nhạc
Play: chơi
sail: chèo
sing: hát
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247