1. weighed
2. had taken
3. checked
4. was
5. felt
11. laugh
15. friendly
16. stranger - dangerous
17. colorful
19. painful
20. healthy
21. regularly
22. worried
23. carefully
24. scared
25. medical
26. weight
27. painful
28. unpleasant
Những câu còn lại đúng hết rồi nhé!
#NOCOPY
II.
1.weighed
2.took
3.checked
4.was
5.felt
11.laugh(make/made+V nguyên thể)
15.friendly
16.stranger/dangerous
17.colorless
19.painful
20.healthy
21.regularly
22.worried
23.carefully
24.scared
25.medical
26.weight
27.painful
28.unpleasant
29.disappear
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247