$\text{Từ 4 giờ chiều đến 0 giờ ( tức 24h) là: 9 giờ}$
$\text{Từ 0 giờ hôm nay đến 12 giờ chiều hôm sau là: 12 giờ}$
$\text{Tàu thủy đậu lại đó trong:}$
$\text{9 + 12 = 21 (giờ)}$
Lời giải:
Từ 0 giờ ngày hôm trước đến 12 ngày hôm sau là:
12+24=38 (giờ) (tức là 12 giờ qua thêm ngày hôm sau là 24 giờ)
Đổi 4 giờ= 16 giờ
Thời gian tàu thuỷ đậu ở cảng là:
36-16=20 (giờ)
Đáp số: 20 giờ
Phần III: CÂU ĐIỀU KIỆN (Conditional Sentences)
A. Kiến thức cơ bản
Câu điều kiện gồm hai mệnh đề:
+ Mệnh đề chính (Main clause) là mệnh đề chỉ kết quả và;
+ Mệnh đề If (If-clause) là mệnh đề phụ chỉ điều kiện
Có 3 loại câu điều kiện
- Câu điều kiện loại 1: (Câu điều kiện có thật trong hiện tại và tương tai - Real condition in the present or future): có thể thực hiện được trong hiện tại hoặc tương lai vì hành động trong mệnh đề If hoàn toàn có thể xảy ra.
- Câu điều kiện loại 2: (Câu điều kiện không có thật ở hiện tại - Unreal condition in the present): không thể thực hiện được trong hiện tại hoặc tương lai vì hành động trong mệnh đề If không thể xảy ra (giả định trái ngược với thực tế trong hiện tại)
- Câu điều kiện loại 3: (Câu điều kiện không có thật trong quá khứ - Unreal condition in the past): không thể thực hiện được trong quá khứ vì hành động trong mệnh đề If đã không xảy ra (giả định trái ngược với thực tế trong quá khứ)
- Mệnh đề chỉ điều kiện (If clause) có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính, Nếu muốn nhấn mạnh điều kiện, ta đặt If-clause ở đầu câu và có dấu phẩy giữa hai mệnh đề. Nếu muốn nhấn mạnh kết quả, ta đặt "main clause" ở đầu và giữa hai mệnh đề không có dấu phẩy.
1. Câu điều kiện loại 1 (Real condition)
- Câu điều kiện loại 1 diễn tả một giả thuyết rất dễ xảy ra ở hiện tại hoặc lời hứa, lời cảnh báo, lời đe dọa. Để nói về tình huống có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai, chúng ta dùng thì hiện tại đơn trong mệnh đề chứa If, và thì tương lai trong mệnh đề chính.
*** If clause: + Simple present tense (Hiện tại đơn)
*** Main clause: + Near future (Tương lai gần), Simple future (Tương lai đơn), Imperative sentences (Câu mệnh lệnh), "S+can/may/must/should/ought to...+V-inf.
Ví dụ: If you meet this afternoon, will you tell her about the meeting?
(Nếu bạn gặp cô ấy vào chiều nay, bạn có thể nói với cô ấy về buổi họp được không?)
If it doesn't rain, we will have a picnic
(Nếu trời không mưa, tôi sẽ đi dã ngoại)
The cat wil scartch you if you pull her tail
(Con mèo sẽ cắn bạn nếu bạn kéo đuôi nó)
If he comes, please call me.
(Nếu anh ta đến, hãy gọi cho tôi)
If it rains, we are going to stay at home.
(Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà)
- Các động từ tình thái "can/may/should/ought to/ have to/ must..." có thể được dùng trong mệnh đề chính để nói đến khả năng, sự chắc chắn, sự cho phép, sự bắt buộc hoặc sự cần thiết.
Ví dụ: If Mai goes to a job interview, he should wear a tie.
(Nếu Mai đi phỏng vấn xin việc, anh ấy nên đeo cà vạt)
If you want to see cearly, you must wear your glasses.
(Nếu bạn muốn thấy rõ, bạn phải đeo kính)
If you need a ticket, I can get you one
(Nếu bạn cần vé, tôi có thể mua cho bạn một tấm)
2. Câu điều kiện loại 2 (Unreal condition in the present)
- Câu điều kiện loại 2 là một giả thuyết miêu tả sự không có thật ở hiện tại và thường xuyên dùng thay thế cho lời khuyên. Để nói về tình huống không có thật hoặc không thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai, chúng ta thường dùng thì quá khứ đơn trong mệnh đề If và would + V-inf trong mệnh đề chính.
*** If-clause: S + V(past subjunctive)[Quá khứ phụ]
***Main clause: S+would/could/might+V-inf
Ví dụ: If she were Miss Vietnam 2018, what would she do?
(Nếu cô ấy đăng quang hoa hậu Việt Nam năm 2018 thì cô ấy sẽ làm gì?) => But she not Miss
If we didn't have a car, we would find it difficult to get about
(Nếu chúng tôi không có ô tô, chúng ta thấy khó khăn trong việc đi lại) =>But we have a car
If my dog had six legs, it would run very fast
(Nếu con chó của tôi có 6 cái chân, nó sẽ chạy rất nhanh) =>But my dog doesn't have six legs.
Lưu ý: Past Subjunctive (Quá khứ giả định): Các động từ chia ở thì quá khứ đơn, riêng đồng từ tobe được chia là were với tất cả các loại chủ ngữ. Cấu trúc "If I were you..." thường được dùng để đưa ra lời khuyên.
Ví dụ: If I were you, I would accept their invitation (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chấp nhận lời mời của họ)
3. Câu điều kiện loại 3
- Câu điều kiện loại 3 là một giả thuyết miêu tả sự việc không có thật trong quá khứ. Để nói về một tình huống không có thật hoặc không thể xảy ra trong quá khứ, chúng ta dùng thì quá khứ hoàn thành trong mệnh đề If, và "Would + have + P2" trong mệnh đê chính.
*** If clause: Thì quá khứ hoàn thành
***Main clause: S + would/could/might + have + P2
Ví dụ: If i had known of your arrival, i would have met you
B. Kiến thức tổng hợp.
***If clause: Hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn
***Main clause: Tương lai gần, tương lai đơn, câu mệnh lệnh, S+can/must/may/should/ought to... + V-inf
- Dùng thì tiếp diễn để diễn tả hành động đang xảy ra, một sự sắp xếp trong tương lai.
Ví dụ: If you are waiting for a bus, you should join the queue.
(Nếu bạn chờ xe buýt, thì bạn nên xếp hàng)
- Dùng hiện tại hoàn thành trong mệnh đề điều kiện (if-clause) để diễn tả hành động hoàn tất.
Ví dụ: If he has written the letter, I'll post it.
(Nếu anh ta viết xong lá thư, tôi sẽ gửi nó)
- Dùng tương lai gần (begoing to) để diễn đạt hoặc dự đoán một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: If it's going to rain, I had better take an umbrella
(Nếu trời sẽ mưa thì tốt hơn tôi nên mang theo ô)
- Các động từ tình thái "can/may/should/ought to/ have to/must..." có thể được dùng trong mệnh đề chính để nói đến khả năng, sự chắc chắn, sự cho phép, sự bắt buộc hoặc sự cần thiết.
Ví dụ: If he passes this exam, his parents may give him a big suprise.
(Nếu anh ấy đỗ kì thi này, bố mẹ anh ấy có thể mang đến cho anh ấy một sự ngạc nhiên lớn)
If Mai goes to a job interview, he should wear a tie
(Nếu Mai đi phỏng vấn, anh ấy nên mang theo cà vạt)
- Đôi khi chúng ta có thể dùng "should" trong mệnh đề điều kiện (If clause) để gợi ý một điều gì đó không chắc chắn.
Ví dụ: You should change your mind, please phone me
(Hãy gọi điện cho tôi nếu bạn đổi ý)
If anyone should caal, please take a message
(Nếu có ai đó gọi đến, vui lòng ghi lại lời nhắn)
Lưu ý: Thì hiện tại đơn còn được dùng trong cà hai mệnh đề để chỉ một sự thật hiện nhiên, một quy luật tự nhiên hoặc một hành động xảy ra thường xuyên.
Ví dụ: If you overwork, you are tired
(Nếu bạn làm việc quá sức, bạn sẽ bị mệt)
- Không dùng will trong mệnh đề điều kiện. Nhưng will có thể được dùng trong mệnh đề điều kiện khi ta đưa ra lời yêu cầu. Hoặc khi hành động trong mệnh đề điều kiện là kết quả của hành động trong mệnh đề chính.
Ví dụ: If we hurry, we'll catch the bus.
(Nếu chúng ta đi nhanh, chúng ta sẽ bắt được xe buýt)
- Để cho câu nói thêm trang trọng, người ta có thể dùng phép đảo ngữ cho câu điều kiện loại 1 bằng cách bỏ If thay bằng should.
***Should + S + V,S + will/can/may/have to...+V/inf***
Ví dụ: If you succeed this time, you may be promoted
(Nếu bạn thành công lần này, thì bạn có thể được thăng chức)
=Should you succeed this time, you may be promoted
2. Câu điều kiện loại 2 (Unreal condition in the present)
***If clause: S + V(past subjuntive)
***Main clause: S + would/could/might + V-inf
Could và might có thể được dùng trong mệnh đề chính để nói đến khả năng có thể xảy ra
Ví dụ: If she had a camera, she should take some photo.
(Nếu có máy ảnh, cô ta có thể chụp vài bức hình)
- Dùng thì hiện tại tiếp diễn để giả định một hành động đang xảy ra trong hiện tại.
Ví dụ: We are going by air and I hate flying. If we were going by boat, I would feel much happier
- Lưu ý: Không dùng would trong mệnh đều điều kiện. Nhưng would có thể được dùng trong mệnh đề if nhưng khi chúng ta đưa ra lời yêu ầu. Hoặc khi hành động trong mệnh đề điều kiện là kết quả của hành động trong mệnh đề chính.
Ví dụ: If i ate cake, I would get fat (NOT If I would eat cake, i would get fat)
- Đôi lúc người ta thực hiện phép đảo ngữ ở câu điều kiện loại 2, để cho câu nói thêm trang trọng.
*** Were + S + (not) to V,Ss + would/could/might... + V-inf***
Ví dụ: What would you do if you had 5 milion USD=Waht would you do, were you to have 5 milion USD?
3. Câu điều kiện loại 3 (Unreal condition in the past)
*** If clause: Quá khứ hoàn thành
***Main clause: S+would/could/might+have+P2
- Could và might cũng có thể được dùng trong câu điều kiện loại 3 để chỉ khả năng có thể xảy ra.
Ví dụ: If Lan hadn't helped me, I might not have completed my jod
(Nếu Lan đã không giúp tôi, thì tôi đữa không thể hoàn thành công việc.
- Dùng các thì tiếp diễn để giả định một hành động đang xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: I was wearing s seat belt at time. If I hadn't been wearing one, I would have been seriously injured (Vào lúc đó tôi thắt dây an toàn. Nếu tôi hông thắt dây an toàn thì tôi đã bị thương nặng)
Lưu ý: Không dung would trong mệnh đề điều kiện (If-clause)
Ví dụ: If you hadn't made that mistake, you'd have passed your test
(Nếu bạn không bị lỗi đó, thì bạn đã đỗ kì thi rồi) {NOT If you wouldn't make/have made that mistake, you'd have passed your test}
- Dạng rút gọn 'd có thể dùng cho cả had và would
Ví dụ: If you had asked me, I would have told you.
= If you'd asked me, I'd have told you
- Để cho câu nói thêm trang trọng, người ta có thể dùng phép đảo ngữ cho câu điều kiện loại 3 bằng cách đảo Had của mệnh đề If lên đầu
***Had+S+P2,S+would/could/should/might...+have+P2***
***Were+S+to have + P2,S+would/could/should/might+have+P2***
Ví dụ: If I had stopped to buy a newspaper, I might have missed the bus.
(Nếu tôi đã dừng lại mua báo, có lẽ tôi đã lỡ chuyến xe buýt đó)
= Had I stopped to buy a newspaper, I might have missed the bus
= Were I to have stopped to buy a newspaper, I might have missed the bus
Lưu ý: Không dùng dạng rút gọn trong mệnh đề đảo ngữ phủ định.
Ví dụ: Had the palne not been diverted, tehy would have arrived early.
(Nếu máy bay không bay chệch hướng, thì họ đã đến nơi) {NOT Hadn't the plane been diverted, they would have arrived early}
4. Câu điều kiện kết hợp (Mixed condition)
- Nếu thời gian trong mệnh đều điều kiện (If-clause) và thời gian trong mệnh đề chỉ kết quả (Main clause) không giống nhau: Một mệnh đề ở hiện tại, một mệnh đề kia ở quá khứ, thì ta có thể kết hợp điều kiện loại 2 và điều kiện loại 3.
Ví dụ: I didn't eat breakfast this morning, so I am hungry now.
-> If i had eaten breakfast this morning, I would not be hungry now.
(Nếu sáng nay tôi ăn sáng, bây giờ tôi sẽ không thấy đói)
If he had taken my advice, he would be rich now.
(Nếu anh ta nghe lời khuyên của tôi, thì bây giờ anh ta đã giàu)
If I didn't have all this work to do, I would have gone out for a picnic yesterday.
(Nếu bây giờ tôi không phải làm những việc này, thì hôm qua tôi đã đi dã ngoại)
5. Nhưng cách khác để diễn đạt câu điều kiện (Other ways of expressing conditions)
a) Câu điều kiện loại 1
- Trong câu điều kiện có thật, ta có thể thay liên từ if bằng unless, in case, when, as long as, so long as, provided that, providing that(miễn là), only if (Chỉ với điều kiện là), otherwise (Nếu không thì)...
Ví dụ: If you want to lose weight, you should jog regularly
(Nếu bạn muốn giảm cân, bạn nên chạy bộ thường xuyên)
= In case/when/as long as/so long as/provided that/providing that you want to lose weight, you should, you should jog regularly
- Unless tương dương với "If...not" và có nghĩa là "except if" (trừ khi)
Ví dụ: Unless you study hard, you will fail in the final exam
(Trừ khi bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ trượt kì thi cuối kì)
=If you don't study hard, you will fail in the final exam.
- Chúng ta dùng "if...not" chứ không dùng Unless khi sự việc trong mệnh đề if là nguyên nhân chính gây ra tình huống mà chúng ta nói đến hoặc trong câu hỏi.
Ví dụ: My wife will be very upset if I don't get back tommorrow.
(Vợ tôi sẽ buồn nếu mai tôi không về) {NOT My wife will be very upset unless I get back tomorrow}
Lưu ý: Mệnh đề có unless luôn ở thể khẳng định.
Ví dụ: Come tomorrow unless i phone (Nếu tôi không gọi thì ngày mai bạn đến nhé)
{NOT Come tomorrow unless I don't phone}
- Không dùng thì tương lai tron mệnh đề có unless, thì hiện tại thường dùng để chỉ tương lai.
Ví dụ: I'll be in all day unless the office will phone
(Tôi sẽ ở đây cả ngày, trừ khi công ty gọi)
{NOT I'll be in all day unless the office will phone}
b) Câu điều kiện loại 2
- Để nhấn mạnh danh từ trong câu điều kiện loại 2, người ta sử dụng cấu trúc:
***If it weren't for + N,S+would/could/should/might***
(Nếu không có...,thì...)
Ví dụ: If it weren't for traffic jam, our life would be much more comfortable)
(Nếu không có tắc đường, thì cuộc sống của chúng ta sẽ thoải mái hơn rất nhiều)
- Ta thường không dùng "Unless" ở câu điều kiện không có thật. Tuy nhiên, unless có thể được dùng khi mệnh đề chính ở thể phủ định.
Ví dụ: I don't like fish. I wouldn't eat it unless I were extremely hungry)
(Tôi không thích cá. Tôi sẽ không ăn cá trừ khi tôi cực kì đói)
c) Câu điều kiện loại 3
- Để nhấn mạnh danh từ trong câu điều kiện loại 3, người ta có thể sử dụng các cấu trúc:
Without/but for
If it hadn't been for+Noun,S+would/could/should/might+have+P2
Had it not been for
(Nếu không có..., thì... đã...)
Ví dụ: She encouraged her husband and he succeeded easily in his job.
(Cô ấy đã động viên chồng và anh ấy đã dễ dàng thành công trong công việc)
= Without her encouragement, her husband wouldn't have succeeded in his job
= But for her encouragement, her husband wouldn't have succeeded in his job
= If it hadn't been for her encouragement, her husband wouldn't have succeeded in his job
= Had it not been for her encouragement, her husband wouldn't have succeeded in his job
(Nếu không có sự động viên của cô ấy, thì anh chồng đã không thể thành công việc)
- Ta thường không dùng Unless ở câu điều kiện không có thật. Tuy nhiên, unless có thể được dùng khi mệnh đề chính ở thể phủ định.
Ví dụ: She wouldn't have gone to university unless her parents had insisted
(Nếu cha mẹ cô ấy không nhất quyết thì cô ấy không thi đại học)
Toán học là môn khoa học nghiên cứu về các số, cấu trúc, không gian và các phép biến đổi. Nói một cách khác, người ta cho rằng đó là môn học về "hình và số". Theo quan điểm chính thống neonics, nó là môn học nghiên cứu về các cấu trúc trừu tượng định nghĩa từ các tiên đề, bằng cách sử dụng luận lý học (lôgic) và ký hiệu toán học. Các quan điểm khác của nó được miêu tả trong triết học toán. Do khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều khoa học, toán học được mệnh danh là "ngôn ngữ của vũ trụ".
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều mà sắp phải xa trường lớp, thầy cô, ban bè thân quen. Đây là năm mà các em sẽ gặp nhiều khó khăn nhưng các em đừng lo nhé mọi chuyện sẽ tốt lên thôi !
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247