List 10 words with the following topics:
1. HEALTH:
- Allergy: dị ứng
- Sickness: bệnh tật
- Flu: cảm cúm
- Sunburn: cháy nắng
- Spots: mụn
- Tired: mệt mỏi
- Weak: yếu
- Fat: béo
- Obesity: béo
- Sick: ốm
2. JOB
- Teacher: giáo viên
- Artist: nghệ sĩ
- Painter: họa sĩ
- Sculptor: thợ điêu khắc
- Architect: kiến trúc sư
- Composer: nhà soạn nhạc
- Conductor: chỉ huy dàn nhạc
- Musician: nhà soạn nhạc
- Pianist: nghệ sĩ dương cầm
- Violinist: nghệ sĩ vỹ cầm
- Guitarist: nghệ sĩ guitar
3. PLACES
- Apartment block: tòa nhà chung cư
- Art gallery: triển lãm nghệ thuật
- Bank: ngân hàng
- Bar: quán bar
- Block of flats: tòa chung cư
- Building society: công ty cho vay tiền mua nhà
- Café: quán café
- Cathedral: nhà thờ lớn
- Church: nhà thờ
- Cinema: rạp chiếu phim
4. FREE TIME ACTIVITIES
- Shopping mua sắm
- Cook nấu nướng
- Study something học cái gì đó
- Art and crafts nghệ thuật và thủ công
- Gardening làm vườn
- Exercise tập thể dục
- Play a sport chơi thể thao
- Fishing câu cá
- Picnic dã ngoại
- Read a book: đọc sách
5. FOOD AND DRINKS
- Lychee : trái vải
- Jackfruit : trái khế
- Mango : trái xoài
- Custard – apple : mãng cầu
- Ramcutan : trái chôm chôm
- Bacon : thịt muối
- Beef : thịt bò
- Chicken : thịt gà
- Pork : thịt heo
- Turkey : gà tây
#nguyngocnhu
Xin hay nhất ạ
1 , HEALTH :
Bruise : Vết thâm
Constipation : Táo bón
Diarrhea : Ỉa chảy
Sore eyes : Đau mắt
Runny nose : Sổ mũi
Sniffle : Sổ mũi
Sneeze : Hắt hơi
Bad breath : Hôi miệng
Earache : Đau tai
Nausea : Chứng buồn nôn
2 , JOB :
Accountant : Kế toán
Economist : Nhà kinh tế học
Investment analyst : Nhà phân tích đầu tư
Businessman : Doanh nhân
Financial adviser : Cố vấn tài chính
Marketing director : Gám đốc marketing
Actuary : chuyên viên thống kê
Advertising executive : chuyên viên quảng cáo
Businessman : nam doanh nhân
Businesswoman : nữ doanh nhân
3 , PLACES :
Zoo: Vườn bách thú
Church: Nhà thờ
DIY shop: Cửa hàng bán đồ tự sử chữa trong nhà
Cafe: Quán cà phê
Grocery store: Tiệm tạp hóa
School: Trường học
Petrol station: Trạm xăng
Police station: Đồn cảnh sát
Company: Công ty
Dress shop: Cửa hàng bán quần áo
4 , FREE TIME ACTVITIES
Table tennis: Bóng bàn
Jogging: Đi bộ
Shuttlecock: Đá cầu
Swimming: Bơi
Travel: Du lịch
Go for a picnic: Đi dã ngoại
Hang out with friends: Đi chơi với bạn bè
Go to the cinema: Đi xem phim
Go fishing: Đi câu cá
Go shopping: Đi mua sắm
5 , FOOD AND DRINKS :
Salmon: cá hồi nước mặn
Trout: cá hồi nước ngọt
Sole: cá bơn
Sardine: cá mòi
Mackerel: cá thu
Water: nước
Mineral water: nước khoáng
Juice: nước hoa quả
Splash: nước ép
Soda: nước ngọt có gas
Cho mình 5 sao và ctlhn nha
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều mà sắp phải xa trường lớp, thầy cô, ban bè thân quen. Đây là năm mà các em sẽ gặp nhiều khó khăn nhưng các em đừng lo nhé mọi chuyện sẽ tốt lên thôi !
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247