III
11. skyscraper
12. robot
13. UFO
14. wireless
15. Solar
16. ocean
17. space-
18. surf
IV
19. b (on)
20. a (for)
21. d (the Moon)
22. a (so that)
23. a (television)
24. a (can)
25. a (but)
26. c (will live)
27. c (where)
28. b (how fantastic!)
V.
29. will live
30. Have you ever lived
31. I will show
32. is drawing
33. will not drive - will have
34. to live
35. have happened/be happening
36. cooking - cleaning
VI.
37. I am drawing (not I draw)
38. on the ocean (not in the ocean)
39. do the housework (not doing the housework)
40. on the sea (not by the sea)
41. might travel (not might to travel), on holiday (not for holiday)
42. a UFO (not an UFO)
43. taken (not take)
44. surrounded (not surrounding).
Chà, chúc học tốt nhé!
III,
11. Skyscraper
12. Robot
13. UFO
14. Wireless
15. Solar
16. Ocean
17. Space
18. Surf
IV,
19. B
20. A
21. D
22. A
23. A
24. A
25. A
26. C
27. C
28. B
V.
29. Will live
30. Have you ever lived
31. Will show
32. Is drawing
33. Will not drive, Will have
34. To live
35. Be happening
36. Cooking, cleaning
VI.
37. I draw \(\to\) I am drawing
38. in the ocean\(\to\)on the ocean
39. doing the housework\(\to\)do the housework
40. by the sea\(\to\)on the sea
41. might to travel\(\to\)might travel, for holiday\(\to\)on holiday
42. an UFO\(\to\)a UFO
43. take\(\to\)taken
44. surrounding\(\to\)surrounded
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247