` 69 ` : have
` - ` Diễn tả về ` 1 ` hành động . sự việc mà ai đó thường hay làm mỗi ngày , mỗi tháng , ... thì chia thì hiện tại đơn :
` ( + ) ` : S + Vs/es
` ( - ) ` : S + don't / doesn't + V nguyên mẫu
` ( ? ) ` : Do / Does + S + V nguyên mẫu ?
` - ` Chủ ngữ là I thì + V nguyên mẫu
` 70` : am eating - are playing
` - ` Ta chia thì hiện tại tiếp diễn :
` - ` S + is / am / are + ( not ) + V-ing
`- ` Dấu hiệu nhận biết : at the moment
` 71 ` : Is - aren't
` - ` Cấu trúc thì hiện tại đơn với tobe
` ( + ) ` : S + is / am / are + ....
` ( - ) ` : S + is / am / are + not + ...
` ( ? ) ` : Is / am /are + S + .... ?
` 72 ` : does - get
` - ` Diễn tả về ` 1 ` hành động . sự việc mà ai đó thường hay làm mỗi ngày , mỗi tháng , ... thì chia thì hiện tại đơn :
` ( + ) ` : S + Vs/es
` ( - ) ` : S + don't / doesn't + V nguyên mẫu
` ( ? ) ` : Do / Does + S + V nguyên mẫu ?
` 73 ` : have
Ta chia thì hiện tại đơn :
` ( + ) ` : S + Vs/es
` ( - ) ` : S + don't / doesn't + V nguyên mẫu
` ( ? ) ` : Do / Does + S + V nguyên mẫu ?
` - ` Dấu hiệu nhận biết : every morning
` 74 ` : did - start
` - ` Ta chia thì quá khứ đơn với động từ thường :
` ( + ) ` : S + V-ed / V2
` ( - ) ` : S + didn't + V nguyên mẫu
` ( ? ) ` : Did + S + V nguyên mẫu ?
` - ` Dấu hiệu nhận biết : last year
` 75 `: is drawing
` - ` Ta chia thì hiện tại tiếp diễn :
` - ` S + is / am / are + ( not ) + V-ing
`- ` Dấu hiệu nhận biết : now
` 76 : have
Ta chia thì hiện tại đơn :
` ( + ) ` : S + Vs/es
` ( - ) ` : S + don't / doesn't + V nguyên mẫu
` ( ? ) ` : Do / Does + S + V nguyên mẫu ?
` - ` Dấu hiệu nhận biết : usually
` 76b ` : Do - have
` - ` Diễn tả về ` 1 ` hành động . sự việc mà ai đó thường hay làm mỗi ngày , mỗi tháng , ... thì chia thì hiện tại đơn :
` ( + ) ` : S + Vs/es
` ( - ) ` : S + don't / doesn't + V nguyên mẫu
` ( ? ) ` : Do / Does + S + V nguyên mẫu ?
` 77 `: swim
` - ` S + can + V nguyên mẫu : AI đó có thể làm gù
69. have
⇒ cs on frriday nên là thì THĐ
70. am eating/are playing
⇒ cs At the moment nên là thfi THTD
71. is it/ aren't
⇒ thì HTĐ
72. is/get
⇒ là thfi HTĐ
73. have
⇒ vì cs Every morning nên là thÌ htđ
74. were you start
⇒ cs last year nên là thì QKĐ
75. is drawing
⇒ vì cs now nên là thì HTTD
76. have/do
⇒ vì cs usually nên là thì HTĐ
77. swims
⇒ vì là nói cs thể lm j thì là thì HTĐ
# đây nka. Cho ctlhn, 5 soa và tim nhé. Cảm ơn :3
❤Chúc bn hok tốt❤
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247