- Amusing (adj) : vui vẻ ( dùng cho vật )
- Amused (adj) : vui vẻ , thích thú ( dùng cho người)
ex : This book is very amusing
( Cuốn sách này rất thú vị )
I feel amused after a picnic
( Tôi cảm thấy vui sau khi đi dã ngoại )
-amusing.
thanh dịch:vui .
ex:I'm amusing today.
(hôm nay tôi thấy vui)
-amused.
thanh dịch:thích thú.
ex:This makes me amused.
(Điều này làm cho tôi thích thú.)
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247