`1.` (không có lỗi sai)
`2.` required `->` requiring
`-` Sử dụng phân từ hiện tại ( V-ing) để rút gọn mệnh đề mang nghĩa chủ động.
`3.` rarely `->` rare
`-` rarely (adv): hiếm khi
`-` rare (adj): hiếm
`-` Cấu trúc: It + to be + adj + (for O) + to V: Thế nào đó (với ai) để làm gì
`4.` world governments will `->` will world governments
`-` Cấu trúc: Only when + S + V, will + S + V
`5.` has `->` is
`-` Cấu trúc "be against": chống lại
`6.` participation `->` participate
`-` participation (n): sự tham gia
`-` participate (v): tham gia
`-` Cấu trúc: learn to + Vinf: học để làm gì
`7.` help `->` to help
`-` Cấu trúc "intend to do sth": dự định làm gì
`8.` necessity `->` necessary
`-` Tính từ đứng trước danh từ bổ nghĩa cho nó (danh từ "requirement")
`-` necessity (n): sự cần thiết
`-` necessary (adj): cần thiết
`9.` change `->` changed
`-` Cấu trúc "had sth done" `->` khi muốn diễn đạt rằng mình đã nhờ người khác làm giúp mình một việc gì đó.
`10.` Breaking `->` After breaking
`-` After + V-ing
`-` Tạm dịch: Sau khi bị gãy chân trong lần đi cuối cùng, Brenda quyết định không tham gia chuyến trượt tuyết của trường trong năm nay
1.1. (không có lỗi sai)
2.required -> requiring
−Sử dụng phân từ hiện tại ( V-ing) để rút gọn mệnh đề mang nghĩa chủ động.
3.rarely → rare
−rarely (adv): hiếm khi
−rare (adj): hiếm
−Cấu trúc: It + to be + adj + (for O) + to V: Thế nào đó (với ai) để làm gì
4.world governments will →will world governments
−Cấu trúc: Only when + S + V, will + S + V
5. has →is
−Cấu trúc "be against": chống lại
6.participation →participate
−participation (n): sự tham gia
−participate (v): tham gia
−Cấu trúc: learn to + Vinf: học để làm gì
7. help →to help
−Cấu trúc "intend to do sth": dự định làm gì
8.necessity →necessary
−Tính từ đứng trước danh từ bổ nghĩa cho nó (danh từ "requirement")
−necessity (n): sự cần thiết
−necessary (adj): cần thiết
9. change →changed
−Cấu trúc "had sth done" -> khi muốn diễn đạt rằng mình đã nhờ người khác làm giúp mình một việc gì đó.
10. Breaking →After breaking
−After + V-ing
−Tạm dịch: Sau khi bị gãy chân trong lần đi cuối cùng, Brenda quyết định không tham gia chuyến trượt tuyết của trường trong năm nay
Chúc bạn học tốt nhé
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247