apologize /əˈpɒlədʒaɪz/
(v): xin lỗi
approach /əˈprəʊtʃ/
(v): tiếp cận
argument /ˈɑːɡjumənt/
(n): sự tranh luận /
compliment /ˈkɒmplɪmənt/
(n): lời khen
decent /ˈdiːsnt/
(adj): lịch sự
kid /kɪd/
(v): nói đùa
marvellous /ˈmɑːvələs/
(adj): tuyệt diệu
n /əˈtenʃn/
(n): sự chú ý
non-verbal /ˌnɒn ˈvɜːbl/
(adj): không bằng văn bản hay lời nói/ phi ngôn ngữ
probably /ˈprɒbəbli/
(adv): hầu như chắc chắn
wave /weɪv/
(n, v): sự vẫy (tay)
raise /reɪz/
(v): giơ lên
signal /ˈsɪɡnəl/
(adj): nổi bật; (n): dấu hiệu
obvious /ˈɒbviəs/
(adj): hiển nhiên
appropriate /əˈprəʊpriət/
(adj): thích hợp
choice /tʃɔɪs/
(n): sự lựa chọn
nod /nɒd/
(v): cúi đầu/ gật đầu
slightly /ˈslaɪtli/
(adv): nhỏ,mỏng
assistance /əˈsɪstəns/
(n): sự giúp đỡ
-------------------------------------------------------------------------------------------
Dịch:
Vẽ: Draw
Nói: Speak
Cười: Laugh
Phiên âm:
apologize [əˈpɑː.lə.dʒaɪz] hoặc [əˈpɒl.ə.dʒaɪz]
approach [əˈprəʊtʃ] hoặc [əˈproʊtʃ]
argument [ˈɑːɡ.jə.mənt] hoặc [ˈɑːrɡ.jə.mənt]
compliment [ˈkɑːm.plə.mənt] hoặc [ˈkɒm.plɪ.mənt]
decent [ˈdiː.sənt]
kid [kɪd]
marvellous [ˈmɑːr.vəl.əs] hoặc [ˈmɑː.vəl.əs]
attention [əˈten.ʃən]
verbal [ˈvɝː.bəl] hoặc [ˈvɜː.bəl]
non-verbal [ˌnɑːnˈvɝː.bəl] hoặc [ˌnɒnˈvɜː.bəl]
probably [ˈprɑː.bə.bli] hoặc [ˈprɒb.ə.bli]
wave [weɪv]
raise [reɪz]
signal [ˈsɪɡ.nəl]
obvious [ˈɑːb.vi.əs] hoặc [ˈɒb.vi.əs]
appropriate [əˈproʊ.pri.ət] hoặc [əˈprəʊ.pri.ət]
choice [tʃɔɪs]
nod [nɑːd] hoặc [nɒd]
slightly [ˈslaɪt.li]
assistance [əˈsɪs.təns]
Dịch:
vẽ: draw
nói: speak, tell, say
cười: laugh
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247