`1.` is not doing
`2.` is watching
`3.` is riding
`4.` are not working
`5.` are sitting
`6.` is playing
~~~~~~~~~~~~~~~~
`@` Present continuous.
`-` Khẳng định:
CT: S + am/ is/ are + Ving
`+` I + am + Ving
`+` He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is + Ving
`+` You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are + Ving
`-` Phủ định:
CT: S + am/are/is + not + Ving
`+` He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is + not + Ving
`+` You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are + not + Ving
`-` Nghi vấn:
CT: Am/ Is/ Are + S + Ving?
`->` Yes, S + am/is/are.
`->` No, S + am/is/are + not.
`#Si`
$#Chúc bạn học tốt$
`#Dkayz097 `
present continuous : Thì hiện tại tiếp diễn
- Cấu trúc :
` ( + ) ` : S + is / am /are + V-ing
` ( - ) ` : S + is / am / are + not + V-ing
` ( ? ) ` : Is / am / are + S + V-ing ?
- Dấu hiệu : Now , at the moment , at present , look ! , listen ! , ...
` 1 ` . isn't doing
` 2 ` . is watching
` 3 ` . is riding
` 4 ` . aren't working
` 5 ` . are sitting
` 6 ` . is playing
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 4 - Năm thứ bốn ở cấp tiểu học, kiến thức ngày một tăng, sắp đến năm cuối cấp nên các em cần chú đến học tập nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247