1.is covered
2.was invited
3.are caused
4.was ( by - bị động )
5.got
6.arrived
7.have been
8.was
9.haven't lived ( for two year-htht)
10.will be living ( at this time next week - tltd)
11.to decide ( try to V: cố gắng làm gì )
Cấu trúc:
S + have/has +(not )+ PII + since + S +(didn't) + Ved/Cột II
Đáp án:
`1.` is covered
`-` Bị động HTĐ `:` S + is / am / are + V3 / Ved + (by O).
`-` An island là chủ ngữ số ít `->` Dùng động từ tobe " is "
`2.` was invited
`-` Bị động QKĐ `:` S + was / were + V3 / Ved + (by O).
`-` I là chủ ngữ số ít `->` Dùng động từ tobe " was "
`3.` are caused
`-` Bị động HTĐ `:` S + is / am / are + V3 / Ved + (by O).
`-` Many accidents là chủ ngữ số nhiều `->` Dùng động từ tobe " are "
`4.` was
`-` HTHT (CKĐ) `:` S + has / have + V3 / Ved + (by O).
`-` DHNB `:` since
`->` Cấu trúc since `:` Since + Mệnh đề QKĐ
`-` QKĐ (CKĐ) `-` ĐT tobe `:` S + was / were
`5.` gets
* Cấu trúc before `:` TLĐ + before + HTĐ
`-` Mệnh đề TLĐ `-` (CPĐ) `:` S + won't + V
`-` Mệnh đề HTĐ `-` (CKĐ) `:` S + V (s / es)
`6.` arrived
`-` HTHT (CPĐ) `:` S + hasn't / haven't + V3 / Ved + (by O).
`-` DHNB `:` since
`->` Cấu trúc since `:` Since + Mệnh đề QKĐ
`-` QKĐ (CKĐ) `-` ĐT tobe `:` S + was / were
`7.` have been
`-` HTHT (CKĐ) `:` S + has / have + V3 / Ved + (by O).
`-` DHNB `:` since
`->` Cấu trúc since `:` Since + Mệnh đề QKĐ
`-` QKĐ (CKĐ) `-` ĐT tobe `:` S + was / were
`8.` was
`-` QKĐ (CKĐ) `-` ĐT tobe `:` S + was / were
`-` DHNB `:` yesterday
`9.` haven't lived
`-` HTHT (CPĐ) `:` S + hasn't / haven't + V3 / Ved + (by O).
`-` DHNB `:` for two years
`10.` will living
`-` TLTD (CKĐ) `:` S + will be + Ving
`-` DHNB `:` At this time next week
`11.` to decide
`-` HTTD (CKĐ) `:` S + is / am / are + Ving
`-` Cấu trúc `:` Try + to V
__________________________________________________________
Những cấu trúc câu bị động:
\begin{array}{|c|c|c|}\hline \text{STT}&\text{Thì}&\text{Cấu trúc bị động}\\\hline \text{1}&\text{HTĐ}&\text{S + is / am / are + V3 / Ved + (by O).}\\\hline \text{2}&\text{QKĐ}&\text{S + was / were + V3 / Ved + (by O).}\\\hline\end{array}
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247