`11.` were/ was
`-` DHNB`:` ago `=>` Thì quá khứ đơn.
`-` Công thức:
$(?)$ (WH-words) + was/ were + S + ...`?`
$(+)$ S+ was/ were + ...`.`
`-` "You" là ngôi số nhiều nên to be là "were".
`-` "I" là ngôi số ít nên to be là "was".
`12.` Did/ move
`-` DHNB`:` in 2000 `=>` Thì quá khứ đơn.
`-` Công thức: $(?)$ Did + S + Vinf`?`
`13.` will/ go
`-` DHNB`:` next summer vacation `=>` Thì tương lai đơn.
`-` Công thức: $(?)$ (WH-words) + will + S + Vinf`?`
`14.` was/ missed
`-` DHNB`:` last night `=>` Thì quá khứ đơn.
`-` Công thức: S + Ved/ V2 + ...`.`
`15.` will not have
`-` DHNB`:` tomorrow `=>` Thì tương lai đơn.
`-` Công thức: $(-)$ S + will not/ won't + Vinf + ...`.`
`16.` did/ leave
`-` DHNB`:` last night `=>` Thì quá khứ đơn.
`17.` smoking
`-` Cấu trúc "stop doing sth": dừng làm gì
`-` Thì hiện tại tiếp diễn: S + am/ is/ are + V-ing.
`-` Cấu trúc "try to do sth": cố gắng làm gì.
`18.` taught
`-` DHNB`:` in 1990. `=>` Thì quá khứ đơn.
`-` teach - taught - taught: dạy
`19.` took
`-` DHNB`:` last year. `=>` Thì quá khứ đơn.
`-` take - took - taken.
`20.` made
`21.` wrote
`-` DHNB`:` ago
`-` write - wrote - written: viết
`22.` prepared
`-` DHNB`:` at that time `=>` Thì quá khứ đơn
`23.` will try
`-` DHNB`:` next semester. `=>` Thì tương lai đơn.
`24.` wasn't
`-` DHNB`:` ago
`-` Công thức: S + was/ were + not + ...
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247