18.disastrous
19.pollutions
20.strength
21.appearance
22.encourages
23.popularity
24.savings
25.satisfaction
26.employment
27.lost
28.reference
29.addition
30.proud
31.reduction
32.preserving
33.household
34.conservation
35.homelessness
36.refusal
37.permission
38.hardness
39.understanding
40.forgotten
1.polluted
2.unpollution
3.carefully
4.heavily
5.happy
6.kindly
7.natural
8.worried
9.pollute
10.disappointment
11.angry
12.natural
13.pollution
14.pollution
15.destruction
16.conversation
17.beautiful
18.careful
19.ultimately
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247