Bài 11: Give...
1. (câu này hình như thiếu động từ thường, is held)
2. have visited
3. have organized
4. has become - attracts
5. has been
6. includes
7. takes place
8. is taking part in
9. is
10. parade
Bài 11: Complete...
1. Natural
2. harmful
3. contaminated
4. polluted
5. unable
6. environmental
/
1. contaminated
2. Industrial
3. death
4. Pollutant
5. pollution
6. difficulty
11)
1/has been
2/have visited
3/have organized
4/became ; has atractted
5/has been
6/include
7/took place
8/is taking part in
9/has been
10/has parade
11)2
1/Natural
2/harm
3/contamination
4/polluted
5/able
6/enviromental
1/contamination
2/industrial
3/death
4/Pollution
5/polluted
6/difficult
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247