=>
adventurous - timid
calm - nervous
careful - careless
creative - unimaginative
flexible - stubborn
funny - serious
hardworking - lazy
neat - messy
talkative - quiet
Dịch nghĩa :
phiêu lưu, thích mạo hiểm- rụt rè
bình tĩnh - hồi hộp
cẩn thận - bất cẩn
sáng tạo - không tưởng tượng, không sáng tạo
mềm dẻo, dễ thuyết phục, linh hoạt - cứng đầu
hài hước - nghiêm túc
chăm chỉ - lười biếng
gọn gàng - bừa bộn
lắm lời, nói nhiều - giữ im lặng
Mik dịch trc xong rồi nối nhé :
adventurous : ham mạo hiểm
careless : cẩu thả , ẩu đoảng
calm : bình tĩnh
lazy : lười biếng
careful : cẩn thận
messy : bừa bãi
creative : sáng tạo
nervous : lo lắng , lo sợ , hồi hộp
flexible : linh hoạt
quiet : im lặng
funny : buồn cười
serious : nghiêm túc
hardworking : cần cù , siêng năng
stubborn : cứng đầu
neat : gọn gàng
timid : nhát thối , rụt rè
talkative : lắm mồm
unimaginative : ko có trí tưởng tượng
* Ghép :
adventurous - timid
calm - nervous
careful - careless
creative - unimaginative
flexible - stubborn
funny - serious
hardworking - lazy
neat - messy
talkative - quiet
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247