1
festival /ˈfestɪvl/
(n): lễ hội
2.
celebrate /ˈselɪbreɪt/
(v): tổ chức, kỉ niệm
3.
critic /ˈkrɪtɪk/
(n): nhà phê bình
4.
director /dəˈrektə(r)/
(n): đạo diễn
5.
judge /dʒʌdʒ/
(n): ban giám khảo
6.
take place /teɪk/ /pleɪs/
(phr.v): diễn ra
7.
organizer /ˈɔːɡənaɪzə(r)/
(n): ban tổ chức
1. April Fools’ Day
2. Attend
3. Camp
4. Celebrate
5. cranberry
6. Easte
7. fascinating
8. Father's Day
9. feast
10. festival
11. flower festival
12. food festival
13. gravy
14. International Women’s Day
15. take place
16. May Day
17. Mother’s Day
18. music festival
19. New Year’s Day
20. parade
21. participate in
22. Passover
23. perform
24. religious
25. religious festival
26.
seasonal
27. seasonal festival
28. steep
29. stuffing
30. Thanksgiving
31. turkey
32. Valentine’s Day
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247