1.is sleeping
2.is
3.like
4.learn
5.are
6.likes
7.are
8.is going
9.have
10.is teaching
11.is going
12.has
13.does
14.watches
15.are playing
16.likes
17.don't like
18 do-go
19. go jogging
20.likes-plays
21.will go
22.is cooking
23.go
24.watches
25.does-do
26.go
27.playing
28.will visit
29.don't we take
30.isn't
Bài 2:
1.is listening
2.rains
3.works-isn't working
4.is running
5.wants
6.speaks-comes
7.do-go-do-stay
8.is holding-smell
9.is snowing-snows
10.swim-doesn't run
11.do-enjoy have
12.don't know
13.will-do-stay
14.think-looks
⇒CHÚC CẬU HỌC TỐT
cho mình 5sao+1 cảm ơn+trả lời hay ạ
1,is sleeping
2,is
3,like
4,learn
5,are
6,likes
7, are
8,is going
9,have
10 , is teaching
11,is going
12,has
13,does
14,watches
15, are playing
16,likes
17,don't like
18,do..go
19,goes jogging
20,likes....plays
21,will go
22,is cooking
23,goes
24,watches
25,does.....do
26,go
27,playing
28,will visit
29,don't we take
30,isn't
bai 2
1, is listening
2,rains
3,works ...isn't working
4,is running...wants
5,speaks...comes
6,is coming ..will meet
7,do...go....do....stay
8,is holding ...smell
9,is snowing...snows
10,swims ...doesn't run
11,do ..enjoy have
12,don't know
13,will...do .....stay
14,think ...looks
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều mà sắp phải xa trường lớp, thầy cô, ban bè thân quen. Đây là năm mà các em sẽ gặp nhiều khó khăn nhưng các em đừng lo nhé mọi chuyện sẽ tốt lên thôi !
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247