84. differences
85. difficulties
86. exciting
87. fascinating
88. informations
89. different
90. scholars
91. colorless
92. addicted
93. succeed
94. encouraged
95. development
96. attended
97. assistance
98. pronounce
99. popularity
VII
1. differances
2. difficulty
3. excited
4. fascinating
5. imformations
6. different
7. schooling
8. colorless
9. addicted
10. be successful
11. encouraged
12. developement
13. attended
14. assistment
15. to pronounce
16. popularity
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247