13, will see/to come
14, walking/ to goinf
15, make/ is sleeping
16, is
17, gave
18, will do
19, was/played
20, cooking/cooks
21, took
22, talking
23, is raininf
24, had lived
25, will wim
26, has done
27, hasn't handed
28, to leave
29, to come
30, have to
31, Have/ met
32, lost
33, is
34, has $already$ finished
35, will get
36, is/are/ going to do
37, will start
38, have waited
39, is rising
Bài lm nek
Nhớ vote cho mk 5 sao nhá 😉
1. haven't seen
2. have gone
3. has already written
4. haven't prepared
5. have just received
6. has taught
7. Has - fed
8. have never taken
9. will come
10. don't understand
11. was
12. go
13. am going to see - to come
14. walking - going
15. make - is sleeping
16. is
17. gave
18. will do
19. was - played
20. cooking - cooks
21. was taken
22. talking
23. is raining
24. lived
25. will win
26. has done
27. haven't handed
28. to leave
29. to come
30. have to
31. Have - met
32. lost
33. is
34. has already finished
35. will get
36. is - will - do
37. will start
38. have waited
39. will rise
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247