1.stay
2.helping
3.typing
4.help
5.hoping/praying
6.meeting
7.to resign
8.having
9.to meet
10.not to tell
11.holding
12.hoping/to win
13.to talk
14.listening
15.to make
16.giving
17.to write
18.to try/catching
19.to pay
20.to answer
21.to pay
22.using/working
23.hearing/not to enter
24.to have/to get
25.going/saying
26.to have/to meet
27.to treat
28.to invite
29.weighed
30.done
31.start
32.to row
33.to avoid/being
34.keeping to wait
35.cutting/have/done/to have
36.watching/reading
37.to make
38.reading
39.deciding
40.watching/catch up
41.exceeding
42.giving/to speak
43.to give up
44.stopping /forget /to wind
45.have/writing
46.to explain/listening/grumbling
47.to go/fishing
48.to tell
49.to find
Ex1:
1.stay
2.help
3.typing
4.help
5.hoping-praying
6.meeting
7.resign
8.having
9.to meet
10.not to tell
11.holding
12.hoping-win
13.to talk
14.listening
15.not to make
16.giving
17.writing
18.trying-to catch
19.to pay
20.to answer
21.paying
22.using-working
23.hear-not to enter
24.to have-get
25.do-saying
26.having
27.to treat
28.inviting
29.weigh
30.do
31.starting
32.rowing
33.to avoid-being
34.keeping to wait
35.cutting-have-done-to have
36.watching-reading
37.to make
38.reading
39.deciding
40.watching-catch up
41.exceeding
42.giving-to speak
43.to give up
44.stopping -forget -to wind
45.have-writing
46.to explain-listening-grumbling
47.to go-fishing
48.to tell
49.to find
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247