1had lived
2moved
3will have accomplished
4bought
5is looking
6is always picking
7has learned
8was drving/crossed
9is teaching
10forgot
11will have lived
12will pass
13will be working
14have been learning
15 have lived
16married
17have you beeb
18didn,t met
19 had alreadystarted
20 has just hung
2will have you studied
22has already came
23 was cycling/met
100. has lived
101. will have accomplished
102. bought
103. is looking
104. always picked
105. have learnt
106. was driving/ crossed
107. is teaching
108. forgot
109. will have lived
110. had worked/ retired
111. will arrive
112. will pass
113. will working
114. gave kearbt
115. have lived
116. married
117. Have you been
118. didn't meet
119. had already started
120. has just hung
121. have you studied
122. has already came
123. was cycling/ met
Chúc bạn học tốt!
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247