........
VIII.
1. more soundly
2. more healthy
3. more traditionally
4. better than
5. more generously
6. more quickly
7. more optimistically
8. more badly
IX.
1. carefully than Phuc
2. more slowly than a scarb
3. more clearly than my brother
4. better than I
5. fast than Phuc
X.
1. peaceful
2. nomal
3. collector
4. convenient
5. unsafe
6. friendly
7. healthily
8. traditional
9. generosity
10. soundly
12. collection
13. unconvenient
14. skillful
15. unsafe
16. friendly
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247