104. came/ has been double/ has been built
105. will be
106. will employ
107. am trying
108. is dying/ has just left
109. understand
110. is raining
111. floats
112. is falling
113. matters
114. was listening...rang...didn't hear
115. learn
116. always read...have
117. has learnt, masters
118. has rained, stops
119. opened..saw
120. asked...was doing...said...had dropped...was looking
121. recover, will have disappeared
122. have
123. left
124. will send
125. went/ had lost
126. will have been
127. had heard/ hurried
128. will not give/ have finished
129. am decorating
130. is writing
131. will look
132. was
133. has been
134. will be
135. come
136. is
137. built
138. was having
139. has lived
140. go out hoặc went out
141. are
142. is writing
143. was
144. was
145. had made
146. have taken
147. has she lived
148. had helped
149. has just said
150. will capture
151. will call
152. would
153. would get
154. is going to be
155. would be
156. introduced
Phần còn lại bạn cắt ra nhé ( nhiều lắm luôn đó ))
Chúc bạn học tốt!
34. met
35.leaved
36.become
37.seen
38.have been
39.haven't lived
40.have nerver forgotten
41. prepared
42.was staying/rode
43.told
44.worked
45.has worked
46.built
47.losen
48.hasn't smoked
49.arived
50.have marieed
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247