26,meeting-to see
27,seeing-cry
28,to play
29,to go
30,to smoke-smoking
31,collecting
32,to stop-making
33,to help-preparing
34,to have-meeting
35,to deny-listening
36,to boil-to fry-cooking
37,asking-to lend
38,talking-to speak
39,to consider-deciding-to accept
40,show-to go-to buy
41,walking-keeping
42,asking-to avoid-meeting
43,to take
44,spending
45,to pass
46,to deliver
47,eating
48,to travel
49,cooking
50,not turning
51,pick up
52,to post
53,to lock-to go
54,paying
55,leaking
56,to chat
57,feeling
58,to make-believe
59,to leave
60,to smoke-to smoke
31.collecting
32.to stop-making
33.to help-preparing
34.to have-meeting
35.listening
36.to boil - to fry - cooking
37.asking - to lend
38.talking - to speak
39.to consider - deciding - to accept
40.show - to go - to buy
41.walking - keeping
42.asking - to avoid - meeting
43.to take
44.spending
45.to pass
46. delivering
47.eating
48. travelling
49.cooking
50.not turning
51.pick up
52. posting
53.to lock-to go
54.paying
55.leaking
56.to chat
57.feeling
58.to make - believe
59.to leave
60.to smoke - to smoke
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247