Trang chủ Tiếng Anh Lớp 8 Liệt kê tất cả họ từ của các từ sau...

Liệt kê tất cả họ từ của các từ sau "see, human, commerce, pay,mobile" câu hỏi 1071580 - hoctapsgk.com

Câu hỏi :

Liệt kê tất cả họ từ của các từ sau "see, human, commerce, pay,mobile"

Lời giải 1 :

see (v) -> sight (n); sightless, sightable, seeing (adj); sightlessly, sightably, seeingly ( adv) 

human (n) -> humanize (v); humane (adj); humanely (adv) ( ngoài ra còn humanwise, ....)

commerce (n) -> commercial (adj); commercially (adv); commercialize (v)

pay (v) -> payment (n); payable (adj). ( ko có adverb)

mobile (adj) -> mobilize (v); mobility, mobilization (noun); ( ko có adverb)

Chúc bạn học tốt!

Thảo luận

-- bạn giỏi ghê
-- bạn ơi cho mình nghĩa nữa được không
-- bạn tra mạng nhé!!
-- bạn có thể dùng trang web : soha tra từ !
-- à cảm ơn bạn nhiều
-- Mà bạn ơi, giúp mình luôn từ "come" nha

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 8

Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Copyright © 2021 HOCTAP247