`1.` play
`-` don't + Vinf: câu mệnh lệnh
`2.` is cooking
`-` DHNB: át the moment - thì hiện tại tiếp diễn
`-` Cấu trúc: S + is / am / are + Ving
`-` she , he , it, danh từ số ít + is
`3.` is climbing
`-` DHNB: Look ! - thì hiện tại tiếp diễn
`-`Cấu trúc: S + is / am / are + Ving
`-` she , he , it, danh từ số ít + is
`4.` fall
`-` may + Vinf: thể hiện điều có thể làm nhưng không chắc chắn lắm
`5.` went
`-` DHNB: yesterday - thì quá khứ đơn
`-` Cấu trúc: S + Ved/ V2 ( với tất cả chủ ngữ )
`6.` is watching
`-` DHNB: now - thì hiện tại tiếp diễn
`-`Cấu trúc: S + is / am / are + Ving
`-` she , he , it, danh từ số ít + is
`7.` Did she break
`-` DHNB: yesterday - thì quá khứ đơn
`-` Cấu trúc ở dạng nghi vấn: Did + S + Vinf +O?
`8.` was
`-` DHNB: last weekend - thì quá khứ đơn
`-` Cấu trúc với động từ tobe ở nghi vấn: ( Wh )+ was /were+ S+ N/adj ?
`-` were : you , they, we, danh từ số nhiều
`1` play
`-` Don't + V-inf : ko được làm gì
`2` is cooking
`-` Thì HTTD - at the moment
`-` S + is/am/are + V-ing + O
`-` she là chủ ngữ số ít `->` chia is
`3` is climbing
`-` Thì HTTD - Look !
`-` S + is/am/are + V-ing + O
`4` fall
`-` may + V-inf : có thể làm gì
`5` went
`-` Thì Quá Khứ Đơn - yesterday
`-` S + Ved/V2 + O
`-` Because + clause 1 , clause 2
`6` is watching
`-` Thì HTTD - now
`-` S + is/am/are + V-ing + O
`7` Did - break
`-` Did + S + V-inf + O ?
`-` Thì Quá Khứ Đơn - yesterday
`8` were
`-` Thì Quá Khứ Đơn - last weekend
`-` Was/were + S + ... ?
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều mà sắp phải xa trường lớp, thầy cô, ban bè thân quen. Đây là năm mà các em sẽ gặp nhiều khó khăn nhưng các em đừng lo nhé mọi chuyện sẽ tốt lên thôi !
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247