Write viết
Read đọc
Sleep ngủ
Play chơi
Cook nấu
Make làm
Learn học
Go đi
See xem
Sing hát
Walk đi bộ
Wear mặc
Lye nằm
Run chạy
Help giúp đỡ
Drink uống
Eat ăn
Talk nói chuyện
Chat trò chuyện
Speak nói
Ask hỏi
Keep giữ
Fly bay
Ride cưỡi, đi
Lie nói dối
Catch bắt
Know biết
Look nhìn
Watch xem
Check kiểm tra
Try thử, cố gắng
Listen nghe
Repeat đọc lại, thuật lại
Cough ho
Stand đứng
Sit ngồi
Wash rửa
Cut cắt
Paste dán
Draw tô, vẽ
Pause tạm dừng
Stop dừng lại
Concentrate tập trung
Pay thanh toán
Sell bán
Buy mua
(ở trên có 45 từ, bạn tham khảo nha)
Eat,play,go,fly,run,do(exercises),jump,draw,paint,bit,answer,ask,drink,lye,say,talk,tell,speak,lie
want,open,close,win,lose,smile,cry,buy,sell,help,find,think,study,truy,travel,learn,write,read,listen
hear,sad,happy,angry,sit,stand,cough,have,make,see,know,look,use,put,fold,work,need,feel
Call,keep,hold,like,move,pay,start,live,die,add,change,fall,understand,build,walk,take,give,leave
continue,watch,meet,stop,create,serve,teach,cut,pass,hope,catch,choose
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247