1. is studying
2. has
3. won't be/come
4. don't have
5. is/is playing
6. will go
7. ?
8. has came
9. was
10. will be studying
11. will be cycling
1.she (study)....is studying...Vietnamese in the class now
Hoa usually (have) has breakfast every morning
I'm afraid I(not/be)...will not be....able to (come).come... tommorow
They ( not/have) ..don't have... lunch every noon
where ...is.....she (be)..doing......? she (play) ..is playing. the piano in the room
we (go)....will go..... to the market next sunday
My brother get mairried last year daisy (come) has come to her grandparents' house for 4 day
My computer ( be)was broken last week
This time next week we ( study)will be studying... english
At 7 o' clock tomorrrow, they ( cycle)...will be cycling.... around this lake
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247